Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Đồn Đạc, Ba Chẽ, Quảng Ninh
thứ ba - 04/11
16°
Mưa vừa
Cảm giác như 19°16°
/14°
68%
1.9 km/h
14°/
16°
94 %
1.9 km/h km/h
1018 hPa
17:14/05:55
thứ tư - 05/11
18°
Mây đen u ám
Cảm giác như 21°18°
/14°
61%
1 km/h
14°/
18°
80 %
1 km/h km/h
1015 hPa
17:13/05:56
thứ năm - 06/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/16°
54%
2.43 km/h
16°/
24°
69 %
2.43 km/h km/h
1013 hPa
17:13/05:56
thứ sáu - 07/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/19°
62%
1.2 km/h
19°/
21°
97 %
1.2 km/h km/h
1014 hPa
17:12/05:57
thứ bảy - 08/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/21°
69%
3.03 km/h
21°/
23°
97 %
3.03 km/h km/h
1015 hPa
17:12/05:57
chủ nhật - 09/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/20°
54%
2.66 km/h
20°/
25°
85 %
2.66 km/h km/h
1015 hPa
17:11/05:58
thứ hai - 10/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/18°
58%
2.45 km/h
18°/
28°
61 %
2.45 km/h km/h
1013 hPa
17:11/05:59
thứ ba - 11/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/17°
60%
2.49 km/h
17°/
22°
68 %
2.49 km/h km/h
1013 hPa
17:11/05:59
thứ tư - 12/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/16°
59%
3.66 km/h
16°/
24°
56 %
3.66 km/h km/h
1014 hPa
17:10/06:00
thứ năm - 13/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/15°
70%
4.9 km/h
15°/
22°
53 %
4.9 km/h km/h
1017 hPa
17:10/06:00
thứ sáu - 14/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/14°
58%
5.21 km/h
14°/
21°
46 %
5.21 km/h km/h
1019 hPa
17:10/06:01
thứ bảy - 15/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/12°
62%
4.56 km/h
12°/
22°
46 %
4.56 km/h km/h
1021 hPa
17:09/06:02
chủ nhật - 16/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/11°
58%
2.33 km/h
11°/
23°
40 %
2.33 km/h km/h
1020 hPa
17:09/06:02
thứ hai - 17/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/11°
51%
1.31 km/h
11°/
24°
38 %
1.31 km/h km/h
1020 hPa
17:09/06:03
thứ ba - 18/11
24°
Mây rải rác
Cảm giác như 27°24°
/11°
68%
1.7 km/h
11°/
24°
37 %
1.7 km/h km/h
1020 hPa
17:09/06:03
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
286.19
0
12.61
46.2
7.12
16.91
18.73
0.92