Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tư Nghĩa, Quảng Ngãi
thứ ba - 04/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/23°
67%
3.07 km/h
23°/
28°
86 %
3.07 km/h km/h
1012 hPa
17:15/05:41
thứ tư - 05/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/23°
54%
1.93 km/h
23°/
25°
91 %
1.93 km/h km/h
1011 hPa
17:14/05:42
thứ năm - 06/11
25°
Mưa rất nặng
Cảm giác như 28°25°
/23°
61%
10.94 km/h
23°/
25°
98 %
10.94 km/h km/h
1008 hPa
17:14/05:42
thứ sáu - 07/11
27°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 30°27°
/23°
51%
11.19 km/h
23°/
27°
90 %
11.19 km/h km/h
1002 hPa
17:14/05:43
thứ bảy - 08/11
30°
Mây đen u ám
Cảm giác như 33°30°
/22°
59%
2.44 km/h
22°/
30°
71 %
2.44 km/h km/h
1012 hPa
17:13/05:43
chủ nhật - 09/11
29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
58%
2.99 km/h
24°/
29°
83 %
2.99 km/h km/h
1013 hPa
17:13/05:43
thứ hai - 10/11
30°
Mây cụm
Cảm giác như 33°30°
/22°
68%
2.73 km/h
22°/
30°
72 %
2.73 km/h km/h
1012 hPa
17:13/05:44
thứ ba - 11/11
30°
Mây rải rác
Cảm giác như 33°30°
/22°
55%
2.78 km/h
22°/
30°
67 %
2.78 km/h km/h
1011 hPa
17:13/05:44
thứ tư - 12/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/22°
57%
3.64 km/h
22°/
28°
77 %
3.64 km/h km/h
1011 hPa
17:13/05:45
thứ năm - 13/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/21°
69%
4.54 km/h
21°/
27°
79 %
4.54 km/h km/h
1014 hPa
17:12/05:45
thứ sáu - 14/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/20°
51%
5.51 km/h
20°/
26°
68 %
5.51 km/h km/h
1015 hPa
17:12/05:46
thứ bảy - 15/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/18°
63%
5.72 km/h
18°/
25°
68 %
5.72 km/h km/h
1016 hPa
17:12/05:46
chủ nhật - 16/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/19°
51%
3.44 km/h
19°/
23°
75 %
3.44 km/h km/h
1017 hPa
17:12/05:47
thứ hai - 17/11
21°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 24°21°
/20°
54%
2.78 km/h
20°/
21°
95 %
2.78 km/h km/h
1016 hPa
17:12/05:47
thứ ba - 18/11
21°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 24°21°
/20°
69%
3.32 km/h
20°/
21°
99 %
3.32 km/h km/h
1014 hPa
17:12/05:48
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
258.98
0.03
3.82
9.27
0.69
4.57
5.32
1.07