Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Bình Phước, Bình Sơn, Quảng Ngãi
thứ ba - 16/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/23°
54%
2.02 km/h
23°/
30°
81 %
2.02 km/h km/h
1011 hPa
17:53/05:42
thứ tư - 17/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/22°
57%
1.96 km/h
22°/
31°
93 %
1.96 km/h km/h
1009 hPa
17:52/05:42
thứ năm - 18/09

25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/23°
57%
1.24 km/h
23°/
25°
100 %
1.24 km/h km/h
1009 hPa
17:52/05:42
thứ sáu - 19/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/22°
54%
1.55 km/h
22°/
27°
89 %
1.55 km/h km/h
1009 hPa
17:51/05:42
thứ bảy - 20/09

26°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 29°26°
/22°
69%
1.84 km/h
22°/
26°
99 %
1.84 km/h km/h
1011 hPa
17:50/05:41
chủ nhật - 21/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/22°
69%
1.8 km/h
22°/
29°
66 %
1.8 km/h km/h
1010 hPa
17:50/05:41
thứ hai - 22/09

24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/23°
68%
1.44 km/h
23°/
24°
99 %
1.44 km/h km/h
1011 hPa
17:49/05:41
thứ ba - 23/09

23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/22°
50%
1 km/h
22°/
23°
99 %
1 km/h km/h
1010 hPa
17:48/05:41
thứ tư - 24/09

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/22°
55%
1.98 km/h
22°/
26°
87 %
1.98 km/h km/h
1008 hPa
17:47/05:41
thứ năm - 25/09

22°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 25°22°
/20°
50%
4.3 km/h
20°/
22°
98 %
4.3 km/h km/h
1008 hPa
17:47/05:41
thứ sáu - 26/09

23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/21°
59%
3.04 km/h
21°/
23°
94 %
3.04 km/h km/h
1009 hPa
17:46/05:41
thứ bảy - 27/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/21°
52%
2.57 km/h
21°/
29°
97 %
2.57 km/h km/h
1011 hPa
17:45/05:41
chủ nhật - 28/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/22°
66%
2.79 km/h
22°/
29°
62 %
2.79 km/h km/h
1011 hPa
17:45/05:41
thứ hai - 29/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/21°
61%
1.86 km/h
21°/
31°
57 %
1.86 km/h km/h
1010 hPa
17:44/05:41
thứ ba - 30/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/22°
52%
1.91 km/h
22°/
31°
64 %
1.91 km/h km/h
1010 hPa
17:43/05:41
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
622.22
0.1
14.89
12.9
2.84
16.32
22.24
4.15