Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi
chủ nhật - 08/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/25°
59%
4.57 km/h
25°/
37°
41 %
4.57 km/h km/h
1004 hPa
18:14/05:14
thứ hai - 09/06

38°
Mưa vừa
Cảm giác như 41°38°
/25°
59%
4.31 km/h
25°/
38°
39 %
4.31 km/h km/h
1004 hPa
18:14/05:14
thứ ba - 10/06

37°
Mưa vừa
Cảm giác như 40°37°
/24°
70%
4.43 km/h
24°/
37°
39 %
4.43 km/h km/h
1003 hPa
18:14/05:14
thứ tư - 11/06

36°
Mưa vừa
Cảm giác như 39°36°
/24°
66%
4.66 km/h
24°/
36°
40 %
4.66 km/h km/h
1003 hPa
18:15/05:14
thứ năm - 12/06

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/24°
65%
2.6 km/h
24°/
34°
59 %
2.6 km/h km/h
1002 hPa
18:15/05:14
thứ sáu - 13/06

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/24°
50%
2.04 km/h
24°/
32°
61 %
2.04 km/h km/h
1003 hPa
18:15/05:14
thứ bảy - 14/06

35°
Mây đen u ám
Cảm giác như 38°35°
/26°
68%
4.16 km/h
26°/
35°
62 %
4.16 km/h km/h
1002 hPa
18:16/05:14
chủ nhật - 15/06

39°
Mây đen u ám
Cảm giác như 42°39°
/26°
60%
4.49 km/h
26°/
39°
40 %
4.49 km/h km/h
1001 hPa
18:16/05:14
thứ hai - 16/06

38°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 41°38°
/26°
63%
4.25 km/h
26°/
38°
38 %
4.25 km/h km/h
1003 hPa
18:16/05:15
thứ ba - 17/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/25°
62%
4.89 km/h
25°/
37°
41 %
4.89 km/h km/h
1005 hPa
18:16/05:15
thứ tư - 18/06

39°
Mưa vừa
Cảm giác như 42°39°
/25°
62%
3.59 km/h
25°/
39°
41 %
3.59 km/h km/h
1006 hPa
18:17/05:15
thứ năm - 19/06

38°
Mưa vừa
Cảm giác như 41°38°
/25°
60%
3.91 km/h
25°/
38°
47 %
3.91 km/h km/h
1006 hPa
18:17/05:15
thứ sáu - 20/06

37°
Mưa vừa
Cảm giác như 40°37°
/25°
55%
3.93 km/h
25°/
37°
51 %
3.93 km/h km/h
1005 hPa
18:17/05:15
thứ bảy - 21/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/24°
54%
4.88 km/h
24°/
36°
50 %
4.88 km/h km/h
1005 hPa
18:17/05:15
chủ nhật - 22/06

35°
Mưa vừa
Cảm giác như 38°35°
/25°
66%
3.91 km/h
25°/
35°
51 %
3.91 km/h km/h
1006 hPa
18:17/05:16
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
401.9
0.03
8.7
11.32
1.48
10.94
11.79
6.44