Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tiên Lộc, Tiên Phước, Quảng Nam
thứ hai - 03/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/24°
60%
1.05 km/h
24°/
27°
92 %
1.05 km/h km/h
1011 hPa
17:17/05:44
thứ ba - 04/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/22°
69%
1.03 km/h
22°/
27°
88 %
1.03 km/h km/h
1012 hPa
17:17/05:45
thứ tư - 05/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/22°
62%
1.23 km/h
22°/
26°
82 %
1.23 km/h km/h
1011 hPa
17:17/05:45
thứ năm - 06/11
25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/22°
52%
3.37 km/h
22°/
25°
94 %
3.37 km/h km/h
1009 hPa
17:16/05:46
thứ sáu - 07/11
27°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 30°27°
/23°
60%
6.84 km/h
23°/
27°
95 %
6.84 km/h km/h
999 hPa
17:16/05:46
thứ bảy - 08/11
29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/21°
56%
1.37 km/h
21°/
29°
70 %
1.37 km/h km/h
1012 hPa
17:16/05:46
chủ nhật - 09/11
30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/23°
52%
2.03 km/h
23°/
30°
67 %
2.03 km/h km/h
1012 hPa
17:15/05:47
thứ hai - 10/11
31°
Mây cụm
Cảm giác như 34°31°
/22°
50%
2.08 km/h
22°/
31°
67 %
2.08 km/h km/h
1012 hPa
17:15/05:47
thứ ba - 11/11
32°
Mây cụm
Cảm giác như 35°32°
/21°
56%
1.97 km/h
21°/
32°
62 %
1.97 km/h km/h
1011 hPa
17:15/05:48
thứ tư - 12/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/22°
64%
1.37 km/h
22°/
28°
73 %
1.37 km/h km/h
1012 hPa
17:15/05:48
thứ năm - 13/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/21°
62%
0.95 km/h
21°/
27°
76 %
0.95 km/h km/h
1015 hPa
17:15/05:49
thứ sáu - 14/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/19°
62%
2.18 km/h
19°/
27°
59 %
2.18 km/h km/h
1016 hPa
17:14/05:49
thứ bảy - 15/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/18°
61%
1.91 km/h
18°/
25°
81 %
1.91 km/h km/h
1017 hPa
17:14/05:50
chủ nhật - 16/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/17°
57%
1.71 km/h
17°/
25°
63 %
1.71 km/h km/h
1017 hPa
17:14/05:50
thứ hai - 17/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/19°
55%
0.93 km/h
19°/
21°
95 %
0.93 km/h km/h
1017 hPa
17:14/05:51
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Quảng Nam
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
199.11
0.03
3.61
9.04
0.44
2.88
3.41
0.18