Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Trà Đốc, Bắc Trà My, Quảng Nam
chủ nhật - 03/08

38°
Mây đen u ám
Cảm giác như 41°38°
/29°
70%
3.54 km/h
29°/
38°
47 %
3.54 km/h km/h
1005 hPa
18:17/05:30
thứ hai - 04/08

39°
Mây đen u ám
Cảm giác như 42°39°
/26°
59%
4.07 km/h
26°/
39°
35 %
4.07 km/h km/h
1004 hPa
18:17/05:30
thứ ba - 05/08

40°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 43°40°
/26°
51%
2.44 km/h
26°/
40°
37 %
2.44 km/h km/h
1004 hPa
18:16/05:30
thứ tư - 06/08

38°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 41°38°
/25°
64%
2.06 km/h
25°/
38°
44 %
2.06 km/h km/h
1006 hPa
18:16/05:30
thứ năm - 07/08

39°
Mưa vừa
Cảm giác như 42°39°
/23°
70%
1.78 km/h
23°/
39°
48 %
1.78 km/h km/h
1008 hPa
18:16/05:31
thứ sáu - 08/08

37°
Mưa vừa
Cảm giác như 40°37°
/23°
58%
2.26 km/h
23°/
37°
52 %
2.26 km/h km/h
1009 hPa
18:15/05:31
thứ bảy - 09/08

40°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 43°40°
/22°
67%
3.15 km/h
22°/
40°
42 %
3.15 km/h km/h
1008 hPa
18:15/05:31
chủ nhật - 10/08

41°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 44°41°
/24°
52%
2.54 km/h
24°/
41°
41 %
2.54 km/h km/h
1005 hPa
18:14/05:31
thứ hai - 11/08

38°
Mưa vừa
Cảm giác như 41°38°
/23°
52%
1.87 km/h
23°/
38°
46 %
1.87 km/h km/h
1005 hPa
18:14/05:32
thứ ba - 12/08

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/23°
57%
3.35 km/h
23°/
37°
48 %
3.35 km/h km/h
1006 hPa
18:13/05:32
thứ tư - 13/08

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/23°
54%
3.45 km/h
23°/
37°
45 %
3.45 km/h km/h
1006 hPa
18:13/05:32
thứ năm - 14/08

36°
Mưa vừa
Cảm giác như 39°36°
/23°
66%
2.23 km/h
23°/
36°
53 %
2.23 km/h km/h
1004 hPa
18:12/05:32
thứ sáu - 15/08

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/23°
64%
1.51 km/h
23°/
34°
50 %
1.51 km/h km/h
1006 hPa
18:12/05:32
thứ bảy - 16/08

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/23°
60%
3.8 km/h
23°/
32°
67 %
3.8 km/h km/h
1008 hPa
18:11/05:33
chủ nhật - 17/08

38°
Mưa vừa
Cảm giác như 41°38°
/23°
54%
2.33 km/h
23°/
38°
48 %
2.33 km/h km/h
1007 hPa
18:10/05:33
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Quảng Nam
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
100.47
0.14
0
7.6
0.14
0.7
1.23
0.33