Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Lâm Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình
thứ ba - 16/09

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/23°
60%
2.73 km/h
23°/
33°
55 %
2.73 km/h km/h
1009 hPa
17:57/05:43
thứ tư - 17/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/23°
66%
2.01 km/h
23°/
29°
84 %
2.01 km/h km/h
1010 hPa
17:56/05:43
thứ năm - 18/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/23°
55%
1.08 km/h
23°/
29°
99 %
1.08 km/h km/h
1010 hPa
17:55/05:43
thứ sáu - 19/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
50%
1.5 km/h
23°/
27°
88 %
1.5 km/h km/h
1010 hPa
17:55/05:44
thứ bảy - 20/09

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/23°
52%
1.54 km/h
23°/
28°
86 %
1.54 km/h km/h
1009 hPa
17:54/05:44
chủ nhật - 21/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/23°
66%
0.76 km/h
23°/
29°
87 %
0.76 km/h km/h
1008 hPa
17:53/05:44
thứ hai - 22/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/22°
65%
1.01 km/h
22°/
30°
72 %
1.01 km/h km/h
1008 hPa
17:52/05:44
thứ ba - 23/09

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/23°
61%
1.83 km/h
23°/
26°
92 %
1.83 km/h km/h
1004 hPa
17:51/05:44
thứ tư - 24/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/22°
50%
2.03 km/h
22°/
27°
86 %
2.03 km/h km/h
1006 hPa
17:50/05:44
thứ năm - 25/09

25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/23°
69%
1.58 km/h
23°/
25°
88 %
1.58 km/h km/h
1002 hPa
17:49/05:44
thứ sáu - 26/09

23°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 26°23°
/23°
65%
2.63 km/h
23°/
23°
99 %
2.63 km/h km/h
999 hPa
17:48/05:45
thứ bảy - 27/09

24°
Mưa rất nặng
Cảm giác như 27°24°
/23°
64%
9.44 km/h
23°/
24°
97 %
9.44 km/h km/h
992 hPa
17:48/05:45
chủ nhật - 28/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/22°
52%
3.13 km/h
22°/
28°
87 %
3.13 km/h km/h
1007 hPa
17:47/05:45
thứ hai - 29/09

29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/23°
69%
2.47 km/h
23°/
29°
87 %
2.47 km/h km/h
1008 hPa
17:46/05:45
thứ ba - 30/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/23°
58%
2.17 km/h
23°/
33°
64 %
2.17 km/h km/h
1007 hPa
17:45/05:45
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Quảng Bình
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
186.91
0.08
0.35
30.5
0.2
3.58
3.91
0.37