Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hương Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình
thứ tư - 05/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/17°
59%
1.51 km/h
17°/
21°
82 %
1.51 km/h km/h
1013 hPa
17:22/05:56
thứ năm - 06/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/20°
59%
1.79 km/h
20°/
21°
98 %
1.79 km/h km/h
1013 hPa
17:21/05:56
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/21°
56%
3.99 km/h
21°/
25°
96 %
3.99 km/h km/h
1008 hPa
17:21/05:57
thứ bảy - 08/11
29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/22°
59%
1.27 km/h
22°/
29°
81 %
1.27 km/h km/h
1011 hPa
17:20/05:57
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/22°
59%
0.9 km/h
22°/
26°
97 %
0.9 km/h km/h
1014 hPa
17:20/05:58
thứ hai - 10/11
29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/22°
68%
1.29 km/h
22°/
29°
69 %
1.29 km/h km/h
1012 hPa
17:20/05:58
thứ ba - 11/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/22°
65%
0.88 km/h
22°/
27°
83 %
0.88 km/h km/h
1011 hPa
17:20/05:59
thứ tư - 12/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/19°
63%
2.46 km/h
19°/
22°
92 %
2.46 km/h km/h
1017 hPa
17:19/05:59
thứ năm - 13/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/17°
58%
2.57 km/h
17°/
23°
71 %
2.57 km/h km/h
1020 hPa
17:19/06:00
thứ sáu - 14/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/17°
67%
3.01 km/h
17°/
24°
73 %
3.01 km/h km/h
1020 hPa
17:19/06:00
thứ bảy - 15/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/17°
68%
2.18 km/h
17°/
21°
90 %
2.18 km/h km/h
1019 hPa
17:19/06:01
chủ nhật - 16/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/17°
51%
2.97 km/h
17°/
24°
78 %
2.97 km/h km/h
1020 hPa
17:19/06:01
thứ hai - 17/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/15°
64%
4.03 km/h
15°/
24°
69 %
4.03 km/h km/h
1020 hPa
17:18/06:02
thứ ba - 18/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/17°
67%
4.24 km/h
17°/
19°
75 %
4.24 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:02
thứ tư - 19/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/14°
69%
3.57 km/h
14°/
18°
86 %
3.57 km/h km/h
1020 hPa
17:18/06:03
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Quảng Bình
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
283.46
0.14
1.1
65.46
0.35
12.79
13.33
0.17