Dự báo thời tiết Quảng Bình những giờ tới
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.2 km/hĐộ ẩm
82%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.16 km/hĐộ ẩm
84%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1 km/hĐộ ẩm
92%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.94 km/hĐộ ẩm
92%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.91 km/hĐộ ẩm
93%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.93 km/hĐộ ẩm
95%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.77 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.73 km/hĐộ ẩm
97%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.72 km/hĐộ ẩm
93%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.09 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.61 km/hĐộ ẩm
90%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.06 km/hĐộ ẩm
97%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.45 km/hĐộ ẩm
97%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.93 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°
Mưa cường độ nặng
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
0 km
Gió
2.22 km/hĐộ ẩm
100%
24° / 24°
Mưa cường độ nặng
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
0.2 km
Gió
3.77 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°
Mưa vừa
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
4.7 km
Gió
4.42 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°
Mưa vừa
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
1.9 km
Gió
6.42 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°
Mưa vừa
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
6 km
Gió
5.21 km/hĐộ ẩm
97%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.17 km/hĐộ ẩm
96%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.98 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.83 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.77 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.79 km/hĐộ ẩm
96%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
285.11
0
2.11
39.63
0.34
6.75
7.96
0.2