Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Minh Hóa, Quảng Bình
thứ ba - 16/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/21°
65%
2.2 km/h
21°/
30°
60 %
2.2 km/h km/h
1010 hPa
17:58/05:44
thứ tư - 17/09

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/21°
68%
2.68 km/h
21°/
28°
76 %
2.68 km/h km/h
1010 hPa
17:57/05:44
thứ năm - 18/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/21°
64%
2.33 km/h
21°/
27°
99 %
2.33 km/h km/h
1011 hPa
17:56/05:44
thứ sáu - 19/09

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/21°
69%
2.13 km/h
21°/
26°
86 %
2.13 km/h km/h
1011 hPa
17:55/05:44
thứ bảy - 20/09

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/21°
61%
1.42 km/h
21°/
26°
86 %
1.42 km/h km/h
1010 hPa
17:54/05:44
chủ nhật - 21/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/22°
64%
1.48 km/h
22°/
27°
87 %
1.48 km/h km/h
1009 hPa
17:53/05:45
thứ hai - 22/09

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/22°
56%
1.99 km/h
22°/
26°
84 %
1.99 km/h km/h
1009 hPa
17:53/05:45
thứ ba - 23/09

23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/21°
50%
3.68 km/h
21°/
23°
94 %
3.68 km/h km/h
1004 hPa
17:52/05:45
thứ tư - 24/09

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/21°
50%
2.02 km/h
21°/
25°
89 %
2.02 km/h km/h
1007 hPa
17:51/05:45
thứ năm - 25/09

25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/21°
68%
2.27 km/h
21°/
25°
90 %
2.27 km/h km/h
1003 hPa
17:50/05:45
thứ sáu - 26/09

22°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 25°22°
/21°
54%
2.23 km/h
21°/
22°
100 %
2.23 km/h km/h
999 hPa
17:49/05:45
thứ bảy - 27/09

22°
Mưa rất nặng
Cảm giác như 25°22°
/22°
54%
11.82 km/h
22°/
22°
96 %
11.82 km/h km/h
995 hPa
17:48/05:45
chủ nhật - 28/09

22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/21°
63%
3.02 km/h
21°/
22°
96 %
3.02 km/h km/h
1008 hPa
17:47/05:46
thứ hai - 29/09

23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
62%
2.32 km/h
21°/
23°
94 %
2.32 km/h km/h
1009 hPa
17:47/05:46
thứ ba - 30/09

29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/21°
53%
2.91 km/h
21°/
29°
82 %
2.91 km/h km/h
1008 hPa
17:46/05:46
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Quảng Bình
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
186.68
0.07
0.41
34.24
0.22
2.98
3.26
0.38