Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Đức Ninh Đông, Đồng Hới, Quảng Bình
thứ tư - 05/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/17°
69%
1.94 km/h
17°/
20°
86 %
1.94 km/h km/h
1014 hPa
17:21/05:54
thứ năm - 06/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/19°
50%
2.29 km/h
19°/
22°
96 %
2.29 km/h km/h
1012 hPa
17:20/05:55
thứ sáu - 07/11
24°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 27°24°
/20°
61%
7.05 km/h
20°/
24°
96 %
7.05 km/h km/h
1006 hPa
17:20/05:55
thứ bảy - 08/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/21°
51%
1.49 km/h
21°/
25°
95 %
1.49 km/h km/h
1012 hPa
17:20/05:56
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/20°
59%
2.23 km/h
20°/
26°
87 %
2.23 km/h km/h
1013 hPa
17:20/05:56
thứ hai - 10/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/21°
56%
2.15 km/h
21°/
26°
80 %
2.15 km/h km/h
1012 hPa
17:19/05:56
thứ ba - 11/11
24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/21°
64%
1.93 km/h
21°/
24°
90 %
1.93 km/h km/h
1012 hPa
17:19/05:57
thứ tư - 12/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/19°
57%
2.2 km/h
19°/
23°
95 %
2.2 km/h km/h
1015 hPa
17:19/05:57
thứ năm - 13/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/17°
62%
3.98 km/h
17°/
20°
90 %
3.98 km/h km/h
1019 hPa
17:18/05:58
thứ sáu - 14/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/16°
59%
4.8 km/h
16°/
21°
68 %
4.8 km/h km/h
1019 hPa
17:18/05:59
thứ bảy - 15/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/16°
64%
3.32 km/h
16°/
18°
92 %
3.32 km/h km/h
1020 hPa
17:18/05:59
chủ nhật - 16/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/18°
61%
4.86 km/h
18°/
20°
82 %
4.86 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:00
thứ hai - 17/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/17°
69%
5.8 km/h
17°/
21°
69 %
5.8 km/h km/h
1020 hPa
17:18/06:00
thứ ba - 18/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/16°
61%
5.4 km/h
16°/
19°
78 %
5.4 km/h km/h
1018 hPa
17:18/06:01
thứ tư - 19/11
18°
Mưa vừa
Cảm giác như 21°18°
/15°
65%
4.48 km/h
15°/
18°
97 %
4.48 km/h km/h
1016 hPa
17:18/06:01
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Quảng Bình
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
284.38
0
2.16
43.69
0.41
6.79
7.97
0.18