Dự báo thời tiết Quảng Bình những giờ tới
18° / 18°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.27 km/hĐộ ẩm
92%
19° / 19°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.25 km/hĐộ ẩm
91%
18° / 18°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.99 km/hĐộ ẩm
94%
18° / 18°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.02 km/hĐộ ẩm
96%
18° / 18°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.74 km/hĐộ ẩm
97%
18° / 18°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.84 km/hĐộ ẩm
99%
19° / 19°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.75 km/hĐộ ẩm
99%
19° / 19°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
0.9 km
Gió
0.91 km/hĐộ ẩm
99%
19° / 19°
Mưa nhẹ
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.97 km/hĐộ ẩm
99%
20° / 20°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.92 km/hĐộ ẩm
99%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.94 km/hĐộ ẩm
99%
19° / 19°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
6.7 km
Gió
1.09 km/hĐộ ẩm
99%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.17 km/hĐộ ẩm
99%
20° / 20°
Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.48 km/hĐộ ẩm
99%
20° / 20°
Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.91 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°
Mưa cường độ nặng
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
0 km
Gió
4.39 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°
Mưa cường độ nặng
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.9 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°
Mưa vừa
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.24 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°
Mưa cường độ nặng
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.69 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°
Mưa vừa
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
6.2 km
Gió
4.23 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.23 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.18 km/hĐộ ẩm
100%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.48 km/hĐộ ẩm
100%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
1.7 km
Gió
0.74 km/hĐộ ẩm
99%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
286.31
0
2.19
48.74
0.44
6.7
7.84
0.2