Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Quảng Hòa, Ba Đồn, Quảng Bình
thứ ba - 04/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/17°
51%
2.54 km/h
17°/
19°
94 %
2.54 km/h km/h
1015 hPa
17:21/05:54
thứ tư - 05/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/16°
53%
2.25 km/h
16°/
20°
86 %
2.25 km/h km/h
1014 hPa
17:21/05:54
thứ năm - 06/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/19°
50%
2.29 km/h
19°/
22°
96 %
2.29 km/h km/h
1012 hPa
17:20/05:55
thứ sáu - 07/11
24°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 27°24°
/20°
63%
7.05 km/h
20°/
24°
96 %
7.05 km/h km/h
1006 hPa
17:20/05:55
thứ bảy - 08/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/21°
68%
1.26 km/h
21°/
25°
95 %
1.26 km/h km/h
1012 hPa
17:20/05:56
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/20°
65%
2.23 km/h
20°/
26°
87 %
2.23 km/h km/h
1013 hPa
17:20/05:56
thứ hai - 10/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/21°
58%
2.15 km/h
21°/
26°
80 %
2.15 km/h km/h
1012 hPa
17:19/05:56
thứ ba - 11/11
24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/21°
61%
1.93 km/h
21°/
24°
90 %
1.93 km/h km/h
1012 hPa
17:19/05:57
thứ tư - 12/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/19°
55%
2.2 km/h
19°/
23°
95 %
2.2 km/h km/h
1015 hPa
17:19/05:57
thứ năm - 13/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/17°
65%
3.98 km/h
17°/
20°
90 %
3.98 km/h km/h
1019 hPa
17:18/05:58
thứ sáu - 14/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/16°
60%
4.8 km/h
16°/
21°
68 %
4.8 km/h km/h
1019 hPa
17:18/05:59
thứ bảy - 15/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/16°
60%
3.32 km/h
16°/
18°
92 %
3.32 km/h km/h
1020 hPa
17:18/05:59
chủ nhật - 16/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/18°
65%
4.86 km/h
18°/
20°
82 %
4.86 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:00
thứ hai - 17/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/17°
62%
5.8 km/h
17°/
21°
69 %
5.8 km/h km/h
1020 hPa
17:18/06:00
thứ ba - 18/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/16°
58%
5.4 km/h
16°/
19°
78 %
5.4 km/h km/h
1018 hPa
17:18/06:01
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Quảng Bình
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
274.05
0.15
1.47
69.71
0.3
15.2
15.62
0.11