Thời Tiết Quảng Bình - Dự báo 15 ngày tới
thứ sáu - 06/06

35°
Mây cụm
Cảm giác như 38°35°
/24°
58%
1.85 km/h
24°/
35°
39 %
1.85 km/h km/h
1006 hPa
18:27/05:19
thứ bảy - 07/06

35°
Mây đen u ám
Cảm giác như 38°35°
/26°
61%
2.45 km/h
26°/
35°
44 %
2.45 km/h km/h
1006 hPa
18:27/05:19
chủ nhật - 08/06

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/26°
62%
2.96 km/h
26°/
37°
45 %
2.96 km/h km/h
1004 hPa
18:27/05:19
thứ hai - 09/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/25°
56%
3.7 km/h
25°/
35°
53 %
3.7 km/h km/h
1003 hPa
18:28/05:19
thứ ba - 10/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/23°
60%
1.4 km/h
23°/
31°
60 %
1.4 km/h km/h
1005 hPa
18:28/05:19
thứ tư - 11/06

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/23°
57%
1.86 km/h
23°/
28°
82 %
1.86 km/h km/h
1006 hPa
18:28/05:19
thứ năm - 12/06

28°
Mây cụm
Cảm giác như 31°28°
/23°
63%
3.76 km/h
23°/
28°
75 %
3.76 km/h km/h
1006 hPa
18:29/05:19
thứ sáu - 13/06

31°
Mây đen u ám
Cảm giác như 34°31°
/24°
66%
4.7 km/h
24°/
31°
64 %
4.7 km/h km/h
1005 hPa
18:29/05:19
thứ bảy - 14/06

33°
Mây thưa
Cảm giác như 36°33°
/25°
55%
5.55 km/h
25°/
33°
55 %
5.55 km/h km/h
1005 hPa
18:29/05:19
chủ nhật - 15/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/23°
54%
4.48 km/h
23°/
34°
55 %
4.48 km/h km/h
1004 hPa
18:29/05:19
thứ hai - 16/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/23°
62%
2.46 km/h
23°/
32°
58 %
2.46 km/h km/h
1004 hPa
18:30/05:19
thứ ba - 17/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/24°
60%
3.24 km/h
24°/
33°
67 %
3.24 km/h km/h
1004 hPa
18:30/05:20
thứ tư - 18/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
50%
3.3 km/h
24°/
32°
67 %
3.3 km/h km/h
1005 hPa
18:30/05:20
thứ năm - 19/06

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/25°
58%
3.34 km/h
25°/
34°
59 %
3.34 km/h km/h
1005 hPa
18:30/05:20
thứ sáu - 20/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/24°
58%
2.73 km/h
24°/
35°
57 %
2.73 km/h km/h
1005 hPa
18:31/05:20
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Quảng Bình
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
314.97
0
2.48
24.43
0.42
15.39
16.37
1.14