Thời Tiết Quảng Bình - Dự báo 15 ngày tới
thứ ba - 16/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/23°
61%
3.61 km/h
23°/
31°
60 %
3.61 km/h km/h
1011 hPa
17:56/05:42
thứ tư - 17/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/22°
53%
2.56 km/h
22°/
31°
57 %
2.56 km/h km/h
1009 hPa
17:55/05:42
thứ năm - 18/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/22°
68%
2.7 km/h
22°/
27°
88 %
2.7 km/h km/h
1010 hPa
17:54/05:42
thứ sáu - 19/09

25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/22°
58%
2.26 km/h
22°/
25°
92 %
2.26 km/h km/h
1011 hPa
17:53/05:42
thứ bảy - 20/09

25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/23°
63%
1.98 km/h
23°/
25°
92 %
1.98 km/h km/h
1010 hPa
17:52/05:43
chủ nhật - 21/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/23°
61%
1.59 km/h
23°/
30°
75 %
1.59 km/h km/h
1009 hPa
17:52/05:43
thứ hai - 22/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/23°
51%
2.66 km/h
23°/
29°
70 %
2.66 km/h km/h
1008 hPa
17:51/05:43
thứ ba - 23/09

24°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 27°24°
/22°
63%
8.13 km/h
22°/
24°
95 %
8.13 km/h km/h
1006 hPa
17:50/05:43
thứ tư - 24/09

24°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 27°24°
/23°
59%
7.36 km/h
23°/
24°
96 %
7.36 km/h km/h
1004 hPa
17:49/05:43
thứ năm - 25/09

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/21°
53%
2.74 km/h
21°/
26°
92 %
2.74 km/h km/h
1006 hPa
17:48/05:43
thứ sáu - 26/09

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/20°
60%
2.73 km/h
20°/
27°
65 %
2.73 km/h km/h
1009 hPa
17:47/05:43
thứ bảy - 27/09

30°
Mây đen u ám
Cảm giác như 33°30°
/20°
50%
2.7 km/h
20°/
30°
46 %
2.7 km/h km/h
1010 hPa
17:46/05:43
chủ nhật - 28/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/21°
60%
3.09 km/h
21°/
31°
48 %
3.09 km/h km/h
1009 hPa
17:46/05:44
thứ hai - 29/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/21°
60%
2.6 km/h
21°/
28°
63 %
2.6 km/h km/h
1011 hPa
17:45/05:44
thứ ba - 30/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/20°
62%
2.7 km/h
20°/
29°
62 %
2.7 km/h km/h
1011 hPa
17:44/05:44
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Quảng Bình
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
191.31
0.04
0.84
1.81
0.14
4.78
5.32
0.67