Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hòa Kiến, Tuy Hoà, Phú Yên
thứ ba - 16/09

31°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 34°31°
/24°
50%
3.51 km/h
24°/
31°
64 %
3.51 km/h km/h
1008 hPa
17:43/05:31
thứ tư - 17/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
57%
2.03 km/h
24°/
29°
78 %
2.03 km/h km/h
1008 hPa
17:43/05:31
thứ năm - 18/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
59%
2.52 km/h
24°/
29°
84 %
2.52 km/h km/h
1008 hPa
17:42/05:31
thứ sáu - 19/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
66%
2.42 km/h
24°/
30°
78 %
2.42 km/h km/h
1008 hPa
17:41/05:31
thứ bảy - 20/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
53%
5.45 km/h
24°/
32°
67 %
5.45 km/h km/h
1008 hPa
17:40/05:31
chủ nhật - 21/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
62%
6.67 km/h
25°/
32°
66 %
6.67 km/h km/h
1007 hPa
17:40/05:31
thứ hai - 22/09

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/25°
63%
7.04 km/h
25°/
26°
90 %
7.04 km/h km/h
1009 hPa
17:39/05:31
thứ ba - 23/09

29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/25°
66%
8.42 km/h
25°/
29°
79 %
8.42 km/h km/h
1007 hPa
17:38/05:31
thứ tư - 24/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/25°
59%
8.05 km/h
25°/
28°
83 %
8.05 km/h km/h
1005 hPa
17:37/05:31
thứ năm - 25/09

27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/26°
67%
9.55 km/h
26°/
27°
74 %
9.55 km/h km/h
1002 hPa
17:37/05:31
thứ sáu - 26/09

28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°28°
/26°
60%
9.83 km/h
26°/
28°
67 %
9.83 km/h km/h
1003 hPa
17:36/05:31
thứ bảy - 27/09

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/26°
62%
9.37 km/h
26°/
32°
61 %
9.37 km/h km/h
1007 hPa
17:35/05:31
chủ nhật - 28/09

34°
Mây cụm
Cảm giác như 37°34°
/24°
62%
6.75 km/h
24°/
34°
52 %
6.75 km/h km/h
1009 hPa
17:35/05:31
thứ hai - 29/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/25°
70%
6.18 km/h
25°/
33°
58 %
6.18 km/h km/h
1009 hPa
17:34/05:31
thứ ba - 30/09

34°
Mây cụm
Cảm giác như 37°34°
/26°
62%
7.25 km/h
26°/
34°
57 %
7.25 km/h km/h
1008 hPa
17:33/05:31
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
145.81
0.1
1.59
32.02
0.39
2.29
2.49
0.37