Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Đức Bình Đông, Sông Hinh, Phú Yên
thứ ba - 04/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/22°
52%
2.87 km/h
22°/
27°
78 %
2.87 km/h km/h
1011 hPa
17:17/05:38
thứ tư - 05/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/22°
51%
2.87 km/h
22°/
28°
75 %
2.87 km/h km/h
1010 hPa
17:16/05:39
thứ năm - 06/11
24°
Mưa rất nặng
Cảm giác như 27°24°
/22°
50%
17.84 km/h
22°/
24°
93 %
17.84 km/h km/h
1005 hPa
17:16/05:39
thứ sáu - 07/11
28°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 31°28°
/23°
65%
17.36 km/h
23°/
28°
78 %
17.36 km/h km/h
1004 hPa
17:16/05:39
thứ bảy - 08/11
28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°28°
/22°
69%
1.67 km/h
22°/
28°
75 %
1.67 km/h km/h
1012 hPa
17:16/05:40
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/22°
65%
2.9 km/h
22°/
28°
78 %
2.9 km/h km/h
1012 hPa
17:15/05:40
thứ hai - 10/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/21°
70%
2.81 km/h
21°/
29°
67 %
2.81 km/h km/h
1012 hPa
17:15/05:40
thứ ba - 11/11
30°
Mây đen u ám
Cảm giác như 33°30°
/21°
65%
2.34 km/h
21°/
30°
65 %
2.34 km/h km/h
1011 hPa
17:15/05:41
thứ tư - 12/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/21°
63%
3.06 km/h
21°/
29°
73 %
3.06 km/h km/h
1012 hPa
17:15/05:41
thứ năm - 13/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/21°
68%
3.22 km/h
21°/
28°
70 %
3.22 km/h km/h
1013 hPa
17:15/05:42
thứ sáu - 14/11
27°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 30°27°
/20°
65%
3.91 km/h
20°/
27°
63 %
3.91 km/h km/h
1015 hPa
17:15/05:42
thứ bảy - 15/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/18°
60%
4.13 km/h
18°/
25°
64 %
4.13 km/h km/h
1015 hPa
17:15/05:43
chủ nhật - 16/11
23°
Mây cụm
Cảm giác như 26°23°
/19°
55%
3.55 km/h
19°/
23°
73 %
3.55 km/h km/h
1014 hPa
17:15/05:43
thứ hai - 17/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/20°
63%
1.71 km/h
20°/
21°
90 %
1.71 km/h km/h
1013 hPa
17:15/05:43
thứ ba - 18/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/20°
69%
1.92 km/h
20°/
22°
91 %
1.92 km/h km/h
1013 hPa
17:15/05:44
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
371.28
0.14
9.13
4.87
1.81
9.67
12.06
1.79