Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hòa Quang Bắc, Phú Hoà, Phú Yên
thứ ba - 04/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/20°
69%
3.57 km/h
20°/
26°
75 %
3.57 km/h km/h
1011 hPa
17:15/05:38
thứ tư - 05/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/20°
52%
3.86 km/h
20°/
26°
72 %
3.86 km/h km/h
1009 hPa
17:15/05:38
thứ năm - 06/11
22°
Mưa rất nặng
Cảm giác như 25°22°
/20°
58%
16.32 km/h
20°/
22°
94 %
16.32 km/h km/h
1004 hPa
17:15/05:38
thứ sáu - 07/11
27°
Mưa lốc
Cảm giác như 30°27°
/21°
69%
15.04 km/h
21°/
27°
86 %
15.04 km/h km/h
1004 hPa
17:15/05:39
thứ bảy - 08/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/20°
60%
1.44 km/h
20°/
27°
76 %
1.44 km/h km/h
1012 hPa
17:14/05:39
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/20°
52%
3.42 km/h
20°/
26°
84 %
3.42 km/h km/h
1012 hPa
17:14/05:40
thứ hai - 10/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/20°
59%
2.85 km/h
20°/
27°
67 %
2.85 km/h km/h
1011 hPa
17:14/05:40
thứ ba - 11/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/19°
66%
2.11 km/h
19°/
27°
62 %
2.11 km/h km/h
1011 hPa
17:14/05:40
thứ tư - 12/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/20°
57%
2.06 km/h
20°/
26°
74 %
2.06 km/h km/h
1011 hPa
17:14/05:41
thứ năm - 13/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/19°
60%
3.66 km/h
19°/
24°
76 %
3.66 km/h km/h
1013 hPa
17:14/05:41
thứ sáu - 14/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/18°
54%
4.97 km/h
18°/
24°
66 %
4.97 km/h km/h
1015 hPa
17:13/05:42
thứ bảy - 15/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/16°
55%
4.75 km/h
16°/
23°
63 %
4.75 km/h km/h
1015 hPa
17:13/05:42
chủ nhật - 16/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/17°
67%
4.09 km/h
17°/
22°
69 %
4.09 km/h km/h
1014 hPa
17:13/05:42
thứ hai - 17/11
20°
Mưa vừa
Cảm giác như 23°20°
/18°
56%
2.86 km/h
18°/
20°
84 %
2.86 km/h km/h
1013 hPa
17:13/05:43
thứ ba - 18/11
21°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 24°21°
/18°
58%
1.62 km/h
18°/
21°
90 %
1.62 km/h km/h
1013 hPa
17:13/05:43
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
420.98
0.08
11.47
8.4
2.48
10.99
13.61
2.17