Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Xuân Quang 3, Đồng Xuân, Phú Yên
thứ tư - 05/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/20°
64%
4.17 km/h
20°/
27°
71 %
4.17 km/h km/h
1009 hPa
17:15/05:38
thứ năm - 06/11
23°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 26°23°
/19°
65%
12.26 km/h
19°/
23°
83 %
12.26 km/h km/h
1006 hPa
17:15/05:38
thứ sáu - 07/11
27°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 30°27°
/20°
57%
13.01 km/h
20°/
27°
71 %
13.01 km/h km/h
1006 hPa
17:15/05:39
thứ bảy - 08/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/19°
52%
2.38 km/h
19°/
29°
62 %
2.38 km/h km/h
1011 hPa
17:14/05:39
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/20°
62%
3.43 km/h
20°/
27°
71 %
3.43 km/h km/h
1012 hPa
17:14/05:40
thứ hai - 10/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/20°
57%
3.51 km/h
20°/
27°
63 %
3.51 km/h km/h
1011 hPa
17:14/05:40
thứ ba - 11/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/19°
66%
1.72 km/h
19°/
26°
73 %
1.72 km/h km/h
1010 hPa
17:14/05:40
thứ tư - 12/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/19°
69%
3.27 km/h
19°/
26°
70 %
3.27 km/h km/h
1012 hPa
17:14/05:41
thứ năm - 13/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/18°
59%
4.09 km/h
18°/
25°
72 %
4.09 km/h km/h
1014 hPa
17:14/05:41
thứ sáu - 14/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/16°
64%
4.64 km/h
16°/
23°
65 %
4.64 km/h km/h
1015 hPa
17:13/05:42
thứ bảy - 15/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/16°
64%
4.08 km/h
16°/
21°
78 %
4.08 km/h km/h
1014 hPa
17:13/05:42
chủ nhật - 16/11
19°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 22°19°
/18°
55%
3.42 km/h
18°/
19°
97 %
3.42 km/h km/h
1013 hPa
17:13/05:42
thứ hai - 17/11
20°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 23°20°
/18°
58%
4.48 km/h
18°/
20°
96 %
4.48 km/h km/h
1013 hPa
17:13/05:43
thứ ba - 18/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/17°
56%
2.37 km/h
17°/
21°
93 %
2.37 km/h km/h
1008 hPa
17:13/05:43
thứ tư - 19/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/18°
67%
1.85 km/h
18°/
21°
99 %
1.85 km/h km/h
1010 hPa
17:13/05:44
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
283.28
0
2.03
18.3
0.37
7.74
8.73
0.27