Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hòa Xuân Đông, Đông Hòa, Phú Yên
thứ tư - 05/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/20°
53%
3.75 km/h
20°/
26°
75 %
3.75 km/h km/h
1009 hPa
17:15/05:38
thứ năm - 06/11
23°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 26°23°
/20°
63%
11.23 km/h
20°/
23°
84 %
11.23 km/h km/h
1006 hPa
17:15/05:38
thứ sáu - 07/11
27°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 30°27°
/20°
58%
11.01 km/h
20°/
27°
64 %
11.01 km/h km/h
1006 hPa
17:15/05:39
thứ bảy - 08/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/19°
58%
3.42 km/h
19°/
27°
65 %
3.42 km/h km/h
1011 hPa
17:14/05:39
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/21°
54%
3.96 km/h
21°/
27°
80 %
3.96 km/h km/h
1012 hPa
17:14/05:40
thứ hai - 10/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/20°
54%
3.1 km/h
20°/
26°
67 %
3.1 km/h km/h
1011 hPa
17:14/05:40
thứ ba - 11/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/19°
55%
1.71 km/h
19°/
28°
67 %
1.71 km/h km/h
1010 hPa
17:14/05:40
thứ tư - 12/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/20°
66%
2.47 km/h
20°/
26°
73 %
2.47 km/h km/h
1011 hPa
17:14/05:41
thứ năm - 13/11
24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/19°
62%
4.52 km/h
19°/
24°
93 %
4.52 km/h km/h
1014 hPa
17:14/05:41
thứ sáu - 14/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
63%
4.69 km/h
18°/
24°
63 %
4.69 km/h km/h
1015 hPa
17:13/05:42
thứ bảy - 15/11
24°
Mây cụm
Cảm giác như 27°24°
/16°
59%
4.63 km/h
16°/
24°
68 %
4.63 km/h km/h
1013 hPa
17:13/05:42
chủ nhật - 16/11
21°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 24°21°
/19°
63%
2.87 km/h
19°/
21°
94 %
2.87 km/h km/h
1011 hPa
17:13/05:42
thứ hai - 17/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/19°
68%
5.34 km/h
19°/
21°
97 %
5.34 km/h km/h
1011 hPa
17:13/05:43
thứ ba - 18/11
21°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 24°21°
/20°
53%
1.25 km/h
20°/
21°
97 %
1.25 km/h km/h
1010 hPa
17:13/05:43
thứ tư - 19/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/20°
67%
1.35 km/h
20°/
21°
99 %
1.35 km/h km/h
1010 hPa
17:13/05:44
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
233.15
0
1.13
16.48
0.25
6.18
6.95
0.21