Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hòa Tân Đông, Đông Hòa, Phú Yên
thứ hai - 09/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/25°
52%
4.64 km/h
25°/
33°
62 %
4.64 km/h km/h
1005 hPa
18:08/05:16
thứ ba - 10/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/24°
65%
6.38 km/h
24°/
32°
75 %
6.38 km/h km/h
1005 hPa
18:08/05:16
thứ tư - 11/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
70%
7.26 km/h
25°/
31°
65 %
7.26 km/h km/h
1005 hPa
18:08/05:16
thứ năm - 12/06

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/26°
50%
8.96 km/h
26°/
27°
81 %
8.96 km/h km/h
1005 hPa
18:09/05:16
thứ sáu - 13/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/26°
69%
7.9 km/h
26°/
29°
69 %
7.9 km/h km/h
1006 hPa
18:09/05:16
thứ bảy - 14/06

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/27°
64%
7.85 km/h
27°/
34°
50 %
7.85 km/h km/h
1006 hPa
18:09/05:16
chủ nhật - 15/06

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/28°
61%
8.24 km/h
28°/
34°
53 %
8.24 km/h km/h
1005 hPa
18:09/05:16
thứ hai - 16/06

35°
Mây đen u ám
Cảm giác như 38°35°
/28°
54%
8.44 km/h
28°/
35°
54 %
8.44 km/h km/h
1005 hPa
18:10/05:16
thứ ba - 17/06

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/29°
51%
8.11 km/h
29°/
36°
51 %
8.11 km/h km/h
1005 hPa
18:10/05:17
thứ tư - 18/06

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/28°
69%
7.76 km/h
28°/
34°
55 %
7.76 km/h km/h
1007 hPa
18:10/05:17
thứ năm - 19/06

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/28°
54%
7.46 km/h
28°/
37°
46 %
7.46 km/h km/h
1006 hPa
18:10/05:17
thứ sáu - 20/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/27°
50%
6.36 km/h
27°/
37°
49 %
6.36 km/h km/h
1005 hPa
18:11/05:17
thứ bảy - 21/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/26°
61%
6.93 km/h
26°/
37°
51 %
6.93 km/h km/h
1005 hPa
18:11/05:17
chủ nhật - 22/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/25°
58%
7.1 km/h
25°/
30°
62 %
7.1 km/h km/h
1005 hPa
18:11/05:18
thứ hai - 23/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
52%
8.25 km/h
25°/
32°
60 %
8.25 km/h km/h
1006 hPa
18:11/05:18
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
388.41
0.59
5.5
3.06
0.48
13.98
15.59
0.71