Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hòa Tân Đông, Đông Hòa, Phú Yên
thứ ba - 04/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/21°
51%
3.67 km/h
21°/
26°
73 %
3.67 km/h km/h
1011 hPa
17:15/05:38
thứ tư - 05/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/20°
67%
4.17 km/h
20°/
27°
71 %
4.17 km/h km/h
1009 hPa
17:15/05:38
thứ năm - 06/11
23°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 26°23°
/19°
61%
12.26 km/h
19°/
23°
83 %
12.26 km/h km/h
1006 hPa
17:15/05:38
thứ sáu - 07/11
27°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 30°27°
/20°
68%
13.01 km/h
20°/
27°
71 %
13.01 km/h km/h
1006 hPa
17:15/05:39
thứ bảy - 08/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/19°
63%
2.38 km/h
19°/
29°
62 %
2.38 km/h km/h
1011 hPa
17:14/05:39
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/20°
54%
3.43 km/h
20°/
27°
71 %
3.43 km/h km/h
1012 hPa
17:14/05:40
thứ hai - 10/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/20°
66%
3.51 km/h
20°/
27°
63 %
3.51 km/h km/h
1011 hPa
17:14/05:40
thứ ba - 11/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/19°
56%
1.72 km/h
19°/
26°
73 %
1.72 km/h km/h
1010 hPa
17:14/05:40
thứ tư - 12/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/19°
53%
3.27 km/h
19°/
26°
70 %
3.27 km/h km/h
1012 hPa
17:14/05:41
thứ năm - 13/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/18°
67%
4.09 km/h
18°/
25°
72 %
4.09 km/h km/h
1014 hPa
17:14/05:41
thứ sáu - 14/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/16°
64%
4.64 km/h
16°/
23°
65 %
4.64 km/h km/h
1015 hPa
17:13/05:42
thứ bảy - 15/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/16°
52%
4.08 km/h
16°/
21°
78 %
4.08 km/h km/h
1014 hPa
17:13/05:42
chủ nhật - 16/11
19°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 22°19°
/18°
62%
3.42 km/h
18°/
19°
97 %
3.42 km/h km/h
1013 hPa
17:13/05:42
thứ hai - 17/11
20°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 23°20°
/18°
57%
4.48 km/h
18°/
20°
96 %
4.48 km/h km/h
1013 hPa
17:13/05:43
thứ ba - 18/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/17°
56%
2.37 km/h
17°/
21°
93 %
2.37 km/h km/h
1008 hPa
17:13/05:43
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
354.95
0.09
4.23
12
0.82
10.08
12.2
0.44