Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ
thứ hai - 03/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/18°
53%
1.8 km/h
18°/
19°
88 %
1.8 km/h km/h
1020 hPa
17:21/06:02
thứ ba - 04/11
19°
Mây đen u ám
Cảm giác như 22°19°
/18°
53%
1.93 km/h
18°/
19°
82 %
1.93 km/h km/h
1019 hPa
17:21/06:02
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
67%
3.11 km/h
18°/
24°
68 %
3.11 km/h km/h
1015 hPa
17:20/06:03
thứ năm - 06/11
27°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 30°27°
/18°
69%
2.53 km/h
18°/
27°
65 %
2.53 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:03
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
66%
3 km/h
21°/
23°
89 %
3 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:04
thứ bảy - 08/11
24°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 27°24°
/23°
60%
4.29 km/h
23°/
24°
91 %
4.29 km/h km/h
1012 hPa
17:19/06:05
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
52%
3.55 km/h
23°/
27°
91 %
3.55 km/h km/h
1015 hPa
17:18/06:05
thứ hai - 10/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/22°
55%
4.08 km/h
22°/
28°
78 %
4.08 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:06
thứ ba - 11/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/20°
60%
2.17 km/h
20°/
21°
82 %
2.17 km/h km/h
1014 hPa
17:18/06:06
thứ tư - 12/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/20°
55%
2.27 km/h
20°/
23°
74 %
2.27 km/h km/h
1016 hPa
17:17/06:07
thứ năm - 13/11
28°
Mây cụm
Cảm giác như 31°28°
/19°
70%
3.89 km/h
19°/
28°
73 %
3.89 km/h km/h
1019 hPa
17:17/06:08
thứ sáu - 14/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/17°
67%
4.56 km/h
17°/
26°
54 %
4.56 km/h km/h
1020 hPa
17:17/06:08
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
52%
2.25 km/h
16°/
25°
61 %
2.25 km/h km/h
1021 hPa
17:16/06:09
chủ nhật - 16/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/16°
57%
2.86 km/h
16°/
25°
67 %
2.86 km/h km/h
1022 hPa
17:16/06:09
thứ hai - 17/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/18°
51%
3.15 km/h
18°/
26°
65 %
3.15 km/h km/h
1022 hPa
17:16/06:10
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
211.33
0
1.13
47.99
0.3
18.29
18.71
0.13