Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thanh Đình, Việt Trì, Phú Thọ
thứ tư - 05/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/18°
61%
3.66 km/h
18°/
25°
66 %
3.66 km/h km/h
1015 hPa
17:20/06:03
thứ năm - 06/11
26°
Mây thưa
Cảm giác như 29°26°
/18°
56%
3.78 km/h
18°/
26°
67 %
3.78 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:03
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/21°
62%
2.42 km/h
21°/
23°
92 %
2.42 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:04
thứ bảy - 08/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/22°
54%
2.85 km/h
22°/
24°
94 %
2.85 km/h km/h
1015 hPa
17:19/06:05
chủ nhật - 09/11
29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/22°
63%
3.12 km/h
22°/
29°
78 %
3.12 km/h km/h
1014 hPa
17:18/06:05
thứ hai - 10/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/22°
53%
3.52 km/h
22°/
24°
90 %
3.52 km/h km/h
1012 hPa
17:18/06:06
thứ ba - 11/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/21°
59%
2.25 km/h
21°/
22°
86 %
2.25 km/h km/h
1014 hPa
17:18/06:06
thứ tư - 12/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/20°
52%
3.03 km/h
20°/
27°
68 %
3.03 km/h km/h
1016 hPa
17:17/06:07
thứ năm - 13/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/19°
68%
3.69 km/h
19°/
27°
63 %
3.69 km/h km/h
1019 hPa
17:17/06:08
thứ sáu - 14/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/17°
65%
2.03 km/h
17°/
25°
48 %
2.03 km/h km/h
1020 hPa
17:17/06:08
thứ bảy - 15/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/16°
58%
3.03 km/h
16°/
26°
59 %
3.03 km/h km/h
1021 hPa
17:16/06:09
chủ nhật - 16/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/16°
56%
3.37 km/h
16°/
26°
58 %
3.37 km/h km/h
1020 hPa
17:16/06:09
thứ hai - 17/11
27°
Mây rải rác
Cảm giác như 30°27°
/17°
70%
2.62 km/h
17°/
27°
58 %
2.62 km/h km/h
1020 hPa
17:16/06:10
thứ ba - 18/11
27°
Mây rải rác
Cảm giác như 30°27°
/17°
65%
2.84 km/h
17°/
27°
58 %
2.84 km/h km/h
1018 hPa
17:16/06:11
thứ tư - 19/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/19°
52%
4.32 km/h
19°/
26°
63 %
4.32 km/h km/h
1015 hPa
17:16/06:11
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
171.03
0.01
0.54
6.85
0.12
8.7
9.96
0.54