Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Lương Lỗ, Thanh Ba, Phú Thọ
thứ hai - 03/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/16°
54%
1.66 km/h
16°/
18°
90 %
1.66 km/h km/h
1019 hPa
17:22/06:03
thứ ba - 04/11
17°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 20°17°
/16°
66%
0.85 km/h
16°/
17°
94 %
0.85 km/h km/h
1020 hPa
17:22/06:03
thứ tư - 05/11
24°
Mây cụm
Cảm giác như 27°24°
/16°
50%
2.15 km/h
16°/
24°
65 %
2.15 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:04
thứ năm - 06/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/17°
50%
2.1 km/h
17°/
25°
66 %
2.1 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:04
thứ sáu - 07/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/20°
69%
2.32 km/h
20°/
28°
70 %
2.32 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:05
thứ bảy - 08/11
23°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 26°23°
/22°
53%
3.97 km/h
22°/
23°
93 %
3.97 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:06
chủ nhật - 09/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/22°
64%
2.61 km/h
22°/
25°
88 %
2.61 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:06
thứ hai - 10/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/22°
57%
2.64 km/h
22°/
25°
90 %
2.64 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:07
thứ ba - 11/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
64%
2.83 km/h
21°/
23°
93 %
2.83 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:07
thứ tư - 12/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/19°
58%
0.93 km/h
19°/
20°
92 %
0.93 km/h km/h
1015 hPa
17:18/06:08
thứ năm - 13/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/19°
58%
2.68 km/h
19°/
26°
72 %
2.68 km/h km/h
1018 hPa
17:18/06:09
thứ sáu - 14/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/18°
51%
3.89 km/h
18°/
26°
60 %
3.89 km/h km/h
1019 hPa
17:18/06:09
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
65%
4.6 km/h
16°/
25°
54 %
4.6 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:10
chủ nhật - 16/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/15°
61%
1.58 km/h
15°/
25°
64 %
1.58 km/h km/h
1020 hPa
17:17/06:10
thứ hai - 17/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/15°
57%
1.18 km/h
15°/
25°
63 %
1.18 km/h km/h
1020 hPa
17:17/06:11
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
222.68
0.03
0.52
46.47
0.25
22.77
23.02
0.04