Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Vạn Xuân, Tam Nông, Phú Thọ
thứ hai - 03/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/18°
65%
2.1 km/h
18°/
19°
87 %
2.1 km/h km/h
1020 hPa
17:22/06:02
thứ ba - 04/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/18°
62%
2.03 km/h
18°/
20°
82 %
2.03 km/h km/h
1019 hPa
17:21/06:03
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
64%
2.32 km/h
18°/
24°
75 %
2.32 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:04
thứ năm - 06/11
27°
Mây thưa
Cảm giác như 30°27°
/18°
59%
2.34 km/h
18°/
27°
65 %
2.34 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:04
thứ sáu - 07/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/21°
53%
2.59 km/h
21°/
24°
87 %
2.59 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:05
thứ bảy - 08/11
23°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 26°23°
/22°
52%
3.91 km/h
22°/
23°
93 %
3.91 km/h km/h
1012 hPa
17:19/06:05
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/22°
58%
2.61 km/h
22°/
27°
95 %
2.61 km/h km/h
1015 hPa
17:19/06:06
thứ hai - 10/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/22°
69%
4.06 km/h
22°/
29°
79 %
4.06 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:06
thứ ba - 11/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/20°
65%
1.56 km/h
20°/
21°
84 %
1.56 km/h km/h
1014 hPa
17:18/06:07
thứ tư - 12/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/19°
51%
2.36 km/h
19°/
23°
79 %
2.36 km/h km/h
1016 hPa
17:18/06:08
thứ năm - 13/11
28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°28°
/19°
70%
5.04 km/h
19°/
28°
74 %
5.04 km/h km/h
1019 hPa
17:18/06:08
thứ sáu - 14/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/17°
59%
5.44 km/h
17°/
26°
56 %
5.44 km/h km/h
1020 hPa
17:17/06:09
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
52%
2.89 km/h
16°/
25°
61 %
2.89 km/h km/h
1021 hPa
17:17/06:09
chủ nhật - 16/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/16°
67%
2.74 km/h
16°/
25°
66 %
2.74 km/h km/h
1022 hPa
17:17/06:10
thứ hai - 17/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/17°
55%
3.02 km/h
17°/
26°
64 %
3.02 km/h km/h
1022 hPa
17:17/06:11
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
208.6
0
1.14
44.5
0.29
17.79
18.34
0.16