Dự báo thời tiết Phú Thọ những giờ tới
25° / 25°

Bầu trời quang đãng
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.93 km/hĐộ ẩm
89%
24° / 24°

Bầu trời quang đãng
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.29 km/hĐộ ẩm
92%
25° / 25°

Bầu trời quang đãng
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.29 km/hĐộ ẩm
89%
30° / 30°

Bầu trời quang đãng
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.87 km/hĐộ ẩm
68%
32° / 32°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.27 km/hĐộ ẩm
59%
29° / 29°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.61 km/hĐộ ẩm
78%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.69 km/hĐộ ẩm
88%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.64 km/hĐộ ẩm
91%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
7 km
Gió
2.27 km/hĐộ ẩm
91%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.42 km/hĐộ ẩm
91%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
7.5 km
Gió
1.15 km/hĐộ ẩm
90%
30° / 30°

Mưa vừa
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.35 km/hĐộ ẩm
69%
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.66 km/hĐộ ẩm
64%
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.31 km/hĐộ ẩm
63%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.26 km/hĐộ ẩm
87%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.42 km/hĐộ ẩm
90%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.33 km/hĐộ ẩm
91%
24° / 24°

Mây rải rác
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.67 km/hĐộ ẩm
94%
25° / 25°

Mây rải rác
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.03 km/hĐộ ẩm
91%
29° / 29°

Mưa vừa
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
5.4 km
Gió
1.85 km/hĐộ ẩm
75%
31° / 31°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.89 km/hĐộ ẩm
67%
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.39 km/hĐộ ẩm
66%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.5 km/hĐộ ẩm
80%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
6.5 km
Gió
1.8 km/hĐộ ẩm
92%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
167.23
0.01
1.6
26.78
0.34
3.59
4.01
0.77