Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Lệ Mỹ, Phù Ninh, Phú Thọ
thứ ba - 04/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/18°
63%
2.14 km/h
18°/
19°
87 %
2.14 km/h km/h
1019 hPa
17:21/06:03
thứ tư - 05/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/18°
58%
2.5 km/h
18°/
25°
64 %
2.5 km/h km/h
1015 hPa
17:20/06:03
thứ năm - 06/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/20°
58%
2.38 km/h
20°/
25°
79 %
2.38 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:04
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
64%
2.99 km/h
21°/
23°
90 %
2.99 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:05
thứ bảy - 08/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/22°
62%
3.46 km/h
22°/
25°
93 %
3.46 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:05
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/22°
67%
3.31 km/h
22°/
27°
95 %
3.31 km/h km/h
1015 hPa
17:19/06:06
thứ hai - 10/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/23°
57%
4.82 km/h
23°/
29°
77 %
4.82 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:06
thứ ba - 11/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/22°
65%
1.94 km/h
22°/
24°
89 %
1.94 km/h km/h
1012 hPa
17:18/06:07
thứ tư - 12/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/21°
68%
2.37 km/h
21°/
26°
69 %
2.37 km/h km/h
1014 hPa
17:18/06:07
thứ năm - 13/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/22°
65%
2.71 km/h
22°/
29°
65 %
2.71 km/h km/h
1017 hPa
17:17/06:08
thứ sáu - 14/11
26°
Mây thưa
Cảm giác như 29°26°
/18°
51%
1.84 km/h
18°/
26°
59 %
1.84 km/h km/h
1022 hPa
17:17/06:09
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/17°
53%
1.31 km/h
17°/
25°
58 %
1.31 km/h km/h
1023 hPa
17:17/06:09
chủ nhật - 16/11
26°
Mây rải rác
Cảm giác như 29°26°
/17°
50%
1.88 km/h
17°/
26°
54 %
1.88 km/h km/h
1023 hPa
17:16/06:10
thứ hai - 17/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/17°
51%
2.61 km/h
17°/
26°
58 %
2.61 km/h km/h
1024 hPa
17:16/06:11
thứ ba - 18/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/17°
67%
2.28 km/h
17°/
25°
52 %
2.28 km/h km/h
1022 hPa
17:16/06:11
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
192.22
0
0.85
43.82
0.21
11.84
12.27
0.28