Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ
thứ ba - 16/09

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/24°
63%
3.93 km/h
24°/
32°
63 %
3.93 km/h km/h
1010 hPa
18:01/05:46
thứ tư - 17/09

32°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 35°32°
/24°
59%
4.15 km/h
24°/
32°
66 %
4.15 km/h km/h
1010 hPa
18:00/05:46
thứ năm - 18/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/24°
53%
3.45 km/h
24°/
31°
75 %
3.45 km/h km/h
1011 hPa
17:59/05:46
thứ sáu - 19/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/24°
68%
2.74 km/h
24°/
31°
70 %
2.74 km/h km/h
1011 hPa
17:58/05:46
thứ bảy - 20/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/24°
68%
2.77 km/h
24°/
31°
74 %
2.77 km/h km/h
1009 hPa
17:57/05:47
chủ nhật - 21/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
54%
3.25 km/h
24°/
32°
82 %
3.25 km/h km/h
1009 hPa
17:56/05:47
thứ hai - 22/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/24°
61%
2.45 km/h
24°/
33°
73 %
2.45 km/h km/h
1008 hPa
17:55/05:47
thứ ba - 23/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/24°
65%
3.45 km/h
24°/
28°
77 %
3.45 km/h km/h
1008 hPa
17:54/05:47
thứ tư - 24/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
52%
2.63 km/h
25°/
32°
71 %
2.63 km/h km/h
1007 hPa
17:53/05:48
thứ năm - 25/09

33°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 36°33°
/24°
53%
2.7 km/h
24°/
33°
66 %
2.7 km/h km/h
1006 hPa
17:52/05:48
thứ sáu - 26/09

33°
Mây thưa
Cảm giác như 36°33°
/23°
61%
3.34 km/h
23°/
33°
65 %
3.34 km/h km/h
1008 hPa
17:51/05:48
thứ bảy - 27/09

32°
Mây rải rác
Cảm giác như 35°32°
/21°
57%
2.98 km/h
21°/
32°
59 %
2.98 km/h km/h
1011 hPa
17:50/05:48
chủ nhật - 28/09

30°
Mây thưa
Cảm giác như 33°30°
/22°
70%
3.22 km/h
22°/
30°
56 %
3.22 km/h km/h
1011 hPa
17:50/05:49
thứ hai - 29/09

32°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 35°32°
/23°
56%
2.08 km/h
23°/
32°
60 %
2.08 km/h km/h
1011 hPa
17:49/05:49
thứ ba - 30/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/23°
63%
2.4 km/h
23°/
32°
69 %
2.4 km/h km/h
1010 hPa
17:48/05:49
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
158.37
0.07
0.78
29.98
0.23
3.45
3.8
0.56