Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Ấm Hạ, Hạ Hoà, Phú Thọ
thứ hai - 03/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/18°
61%
1.1 km/h
18°/
19°
91 %
1.1 km/h km/h
1020 hPa
17:22/06:04
thứ ba - 04/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/18°
58%
1.28 km/h
18°/
20°
84 %
1.28 km/h km/h
1019 hPa
17:22/06:04
thứ tư - 05/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/18°
68%
1.88 km/h
18°/
25°
68 %
1.88 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:05
thứ năm - 06/11
26°
Mây rải rác
Cảm giác như 29°26°
/18°
69%
1.47 km/h
18°/
26°
66 %
1.47 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:05
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/22°
52%
1.86 km/h
22°/
23°
84 %
1.86 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:06
thứ bảy - 08/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/22°
64%
2.11 km/h
22°/
23°
96 %
2.11 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:06
chủ nhật - 09/11
29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/23°
60%
2.32 km/h
23°/
29°
90 %
2.32 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:07
thứ hai - 10/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
62%
1.74 km/h
23°/
27°
89 %
1.74 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:08
thứ ba - 11/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/20°
61%
1.65 km/h
20°/
22°
94 %
1.65 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:08
thứ tư - 12/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/20°
52%
1.08 km/h
20°/
24°
90 %
1.08 km/h km/h
1016 hPa
17:19/06:09
thứ năm - 13/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/19°
66%
1.96 km/h
19°/
26°
80 %
1.96 km/h km/h
1018 hPa
17:18/06:09
thứ sáu - 14/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/19°
59%
2.15 km/h
19°/
25°
61 %
2.15 km/h km/h
1020 hPa
17:18/06:10
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/17°
68%
1.75 km/h
17°/
24°
56 %
1.75 km/h km/h
1022 hPa
17:18/06:11
chủ nhật - 16/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/17°
56%
1.5 km/h
17°/
25°
56 %
1.5 km/h km/h
1021 hPa
17:17/06:11
thứ hai - 17/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/16°
58%
1.48 km/h
16°/
24°
58 %
1.48 km/h km/h
1021 hPa
17:17/06:12
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
191.62
0
0.77
48.55
0.24
14.95
15.52
0.16