Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Sóc Đăng, Đoan Hùng, Phú Thọ
thứ ba - 04/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/18°
58%
1.75 km/h
18°/
19°
85 %
1.75 km/h km/h
1019 hPa
17:21/06:04
thứ tư - 05/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/18°
60%
1.84 km/h
18°/
26°
63 %
1.84 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:04
thứ năm - 06/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/19°
65%
2.29 km/h
19°/
26°
73 %
2.29 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:05
thứ sáu - 07/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/21°
61%
2.34 km/h
21°/
22°
92 %
2.34 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:05
thứ bảy - 08/11
24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/22°
62%
2.56 km/h
22°/
24°
93 %
2.56 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:06
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/22°
70%
2.31 km/h
22°/
27°
93 %
2.31 km/h km/h
1015 hPa
17:19/06:06
thứ hai - 10/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/23°
65%
3.42 km/h
23°/
28°
80 %
3.42 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:07
thứ ba - 11/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/22°
65%
1.24 km/h
22°/
24°
87 %
1.24 km/h km/h
1012 hPa
17:18/06:08
thứ tư - 12/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/21°
53%
1.5 km/h
21°/
27°
75 %
1.5 km/h km/h
1014 hPa
17:18/06:08
thứ năm - 13/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/22°
54%
1.73 km/h
22°/
29°
62 %
1.73 km/h km/h
1017 hPa
17:18/06:09
thứ sáu - 14/11
26°
Mây thưa
Cảm giác như 29°26°
/18°
50%
1.53 km/h
18°/
26°
57 %
1.53 km/h km/h
1022 hPa
17:17/06:10
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
64%
1.25 km/h
16°/
25°
58 %
1.25 km/h km/h
1023 hPa
17:17/06:10
chủ nhật - 16/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
66%
1.66 km/h
16°/
25°
54 %
1.66 km/h km/h
1023 hPa
17:17/06:11
thứ hai - 17/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/16°
52%
2.47 km/h
16°/
26°
61 %
2.47 km/h km/h
1024 hPa
17:16/06:11
thứ ba - 18/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/17°
63%
2.11 km/h
17°/
26°
58 %
2.11 km/h km/h
1021 hPa
17:16/06:12
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
187.99
0
0.85
43.78
0.19
10.5
11.01
0.29