Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Bằng Luân, Đoan Hùng, Phú Thọ
thứ tư - 05/11
24°
Mây cụm
Cảm giác như 27°24°
/17°
53%
2.37 km/h
17°/
24°
64 %
2.37 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:04
thứ năm - 06/11
26°
Mây rải rác
Cảm giác như 29°26°
/17°
69%
2.44 km/h
17°/
26°
65 %
2.44 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:04
thứ sáu - 07/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/20°
67%
1.66 km/h
20°/
22°
94 %
1.66 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:05
thứ bảy - 08/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/21°
69%
2.23 km/h
21°/
22°
98 %
2.23 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:06
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/21°
52%
2.32 km/h
21°/
27°
81 %
2.32 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:06
thứ hai - 10/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/22°
65%
2.46 km/h
22°/
23°
90 %
2.46 km/h km/h
1012 hPa
17:19/06:07
thứ ba - 11/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/20°
52%
1.22 km/h
20°/
22°
94 %
1.22 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:07
thứ tư - 12/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/20°
68%
1.55 km/h
20°/
26°
85 %
1.55 km/h km/h
1016 hPa
17:18/06:08
thứ năm - 13/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/17°
66%
1.96 km/h
17°/
27°
67 %
1.96 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:09
thứ sáu - 14/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/15°
64%
1.34 km/h
15°/
24°
51 %
1.34 km/h km/h
1022 hPa
17:18/06:09
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/15°
53%
1.27 km/h
15°/
25°
57 %
1.27 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:10
chủ nhật - 16/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/15°
54%
1.58 km/h
15°/
25°
60 %
1.58 km/h km/h
1021 hPa
17:17/06:10
thứ hai - 17/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
52%
4.47 km/h
16°/
25°
50 %
4.47 km/h km/h
1025 hPa
17:17/06:11
thứ ba - 18/11
19°
Mây đen u ám
Cảm giác như 22°19°
/15°
58%
4.05 km/h
15°/
19°
51 %
4.05 km/h km/h
1027 hPa
17:17/06:12
thứ tư - 19/11
16°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 19°16°
/11°
64%
1.66 km/h
11°/
16°
74 %
1.66 km/h km/h
1030 hPa
17:17/06:12
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
183.72
0.04
0.32
59.45
0.18
7.34
7.61
0.14