Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tuy Lộc, Cẩm Khê, Phú Thọ
thứ hai - 03/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/18°
57%
1.43 km/h
18°/
19°
91 %
1.43 km/h km/h
1019 hPa
17:22/06:03
thứ ba - 04/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/17°
70%
1.42 km/h
17°/
18°
95 %
1.42 km/h km/h
1020 hPa
17:22/06:04
thứ tư - 05/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/17°
70%
1.9 km/h
17°/
25°
64 %
1.9 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:04
thứ năm - 06/11
27°
Mây rải rác
Cảm giác như 30°27°
/18°
58%
2.02 km/h
18°/
27°
64 %
2.02 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:05
thứ sáu - 07/11
30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/21°
70%
2.41 km/h
21°/
30°
68 %
2.41 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:05
thứ bảy - 08/11
24°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 27°24°
/22°
66%
3.69 km/h
22°/
24°
93 %
3.69 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:06
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/23°
56%
2.58 km/h
23°/
26°
86 %
2.58 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:06
thứ hai - 10/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/23°
50%
2.53 km/h
23°/
25°
91 %
2.53 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:07
thứ ba - 11/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/22°
63%
2.69 km/h
22°/
24°
94 %
2.69 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:08
thứ tư - 12/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/20°
66%
0.72 km/h
20°/
21°
94 %
0.72 km/h km/h
1015 hPa
17:18/06:08
thứ năm - 13/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/20°
60%
2.36 km/h
20°/
28°
71 %
2.36 km/h km/h
1018 hPa
17:18/06:09
thứ sáu - 14/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/19°
59%
3.67 km/h
19°/
27°
60 %
3.67 km/h km/h
1019 hPa
17:18/06:09
thứ bảy - 15/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/17°
60%
4.27 km/h
17°/
26°
53 %
4.27 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:10
chủ nhật - 16/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/15°
57%
1.5 km/h
15°/
26°
62 %
1.5 km/h km/h
1020 hPa
17:17/06:11
thứ hai - 17/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/16°
60%
1.27 km/h
16°/
26°
61 %
1.27 km/h km/h
1020 hPa
17:17/06:11
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
217.8
0.03
0.54
47.88
0.24
21
21.22
0.04