Dự báo thời tiết Ninh Thuận những giờ tới
28° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.14 km/hĐộ ẩm
80%
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.29 km/hĐộ ẩm
71%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.85 km/hĐộ ẩm
86%
24° / 24°

Mưa cường độ nặng
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
6.7 km
Gió
3.45 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.75 km/hĐộ ẩm
97%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.39 km/hĐộ ẩm
97%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.24 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.91 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.38 km/hĐộ ẩm
91%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.08 km/hĐộ ẩm
82%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.91 km/hĐộ ẩm
76%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.2 km/hĐộ ẩm
82%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.69 km/hĐộ ẩm
89%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.92 km/hĐộ ẩm
89%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.97 km/hĐộ ẩm
97%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
4.5 km
Gió
2.03 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.41 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.6 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.7 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.37 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.73 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.77 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.31 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.97 km/hĐộ ẩm
98%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
542.57
0.75
15.54
4.74
3.11
16.22
18.9
2.44