Dự báo thời tiết Ninh Bình những giờ tới
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
997 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.97 km/hĐộ ẩm
70%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.78 km/hĐộ ẩm
92%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.33 km/hĐộ ẩm
88%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.37 km/hĐộ ẩm
89%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.48 km/hĐộ ẩm
90%
28° / 28°

Mây cụm
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.1 km/hĐộ ẩm
85%
32° / 32°

Mây thưa
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.66 km/hĐộ ẩm
63%
34° / 34°

Mây rải rác
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.62 km/hĐộ ẩm
57%
33° / 33°

Mưa nhẹ
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.86 km/hĐộ ẩm
65%
30° / 30°

Mây cụm
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.32 km/hĐộ ẩm
81%
29° / 29°

Mây rải rác
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.64 km/hĐộ ẩm
84%
29° / 29°

Mây cụm
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.92 km/hĐộ ẩm
86%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.12 km/hĐộ ẩm
86%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.19 km/hĐộ ẩm
79%
32° / 32°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.77 km/hĐộ ẩm
65%
35° / 35°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.74 km/hĐộ ẩm
54%
34° / 34°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.76 km/hĐộ ẩm
61%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.04 km/hĐộ ẩm
74%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.98 km/hĐộ ẩm
76%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.63 km/hĐộ ẩm
80%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.37 km/hĐộ ẩm
80%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.89 km/hĐộ ẩm
79%
34° / 34°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.58 km/hĐộ ẩm
56%
36° / 36°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.72 km/hĐộ ẩm
48%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
165.97
0
2
21.3
0.49
1
1.38
2.22