Dự báo thời tiết Ninh Bình những giờ tới
30° / 32°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.29 km/hĐộ ẩm
71%
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
997 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.55 km/hĐộ ẩm
71%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.25 km/hĐộ ẩm
91%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.66 km/hĐộ ẩm
87%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.52 km/hĐộ ẩm
88%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.48 km/hĐộ ẩm
89%
28° / 28°

Mây cụm
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.08 km/hĐộ ẩm
84%
32° / 32°

Mây thưa
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.54 km/hĐộ ẩm
66%
34° / 34°

Mây rải rác
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.02 km/hĐộ ẩm
57%
33° / 33°

Mưa nhẹ
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.36 km/hĐộ ẩm
65%
30° / 30°

Mây cụm
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.45 km/hĐộ ẩm
81%
30° / 30°

Mây rải rác
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.08 km/hĐộ ẩm
83%
29° / 29°

Mây cụm
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.05 km/hĐộ ẩm
86%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.43 km/hĐộ ẩm
85%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.3 km/hĐộ ẩm
79%
32° / 32°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.82 km/hĐộ ẩm
67%
34° / 34°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.48 km/hĐộ ẩm
57%
34° / 34°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.79 km/hĐộ ẩm
63%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3 km/hĐộ ẩm
75%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.28 km/hĐộ ẩm
74%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.14 km/hĐộ ẩm
79%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.91 km/hĐộ ẩm
79%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.13 km/hĐộ ẩm
78%
34° / 34°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.51 km/hĐộ ẩm
57%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
165.97
0
2
21.3
0.49
1
1.38
2.22