Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thanh Lạc, Nho Quan, Ninh Bình
thứ hai - 03/11
19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/17°
68%
7.68 km/h
17°/
19°
91 %
7.68 km/h km/h
1018 hPa
17:20/05:58
thứ ba - 04/11
18°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 21°18°
/16°
60%
6.52 km/h
16°/
18°
89 %
6.52 km/h km/h
1018 hPa
17:20/05:59
thứ tư - 05/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/17°
60%
3.09 km/h
17°/
20°
83 %
3.09 km/h km/h
1015 hPa
17:19/05:59
thứ năm - 06/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/19°
65%
2.46 km/h
19°/
25°
80 %
2.46 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:00
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/22°
63%
7.66 km/h
22°/
23°
86 %
7.66 km/h km/h
1012 hPa
17:19/06:00
thứ bảy - 08/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/24°
53%
8.73 km/h
24°/
25°
85 %
8.73 km/h km/h
1011 hPa
17:18/06:01
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/23°
70%
4.92 km/h
23°/
28°
78 %
4.92 km/h km/h
1014 hPa
17:18/06:01
thứ hai - 10/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
69%
4.1 km/h
23°/
27°
76 %
4.1 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:02
thứ ba - 11/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/20°
70%
2.73 km/h
20°/
23°
89 %
2.73 km/h km/h
1014 hPa
17:17/06:03
thứ tư - 12/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/19°
67%
4.71 km/h
19°/
22°
79 %
4.71 km/h km/h
1016 hPa
17:17/06:03
thứ năm - 13/11
26°
Mây thưa
Cảm giác như 29°26°
/18°
58%
7.89 km/h
18°/
26°
60 %
7.89 km/h km/h
1017 hPa
17:17/06:04
thứ sáu - 14/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/18°
64%
7.74 km/h
18°/
25°
53 %
7.74 km/h km/h
1019 hPa
17:16/06:04
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/16°
54%
6.79 km/h
16°/
24°
48 %
6.79 km/h km/h
1020 hPa
17:16/06:05
chủ nhật - 16/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/17°
54%
5.13 km/h
17°/
21°
58 %
5.13 km/h km/h
1021 hPa
17:16/06:06
thứ hai - 17/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/17°
58%
3.99 km/h
17°/
20°
66 %
3.99 km/h km/h
1021 hPa
17:16/06:06
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
309.48
0
6.46
31.64
2.11
22.66
24.1
0.6