Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Xuân Chính, Kim Sơn, Ninh Bình
thứ ba - 16/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/26°
68%
4.56 km/h
26°/
31°
65 %
4.56 km/h km/h
1011 hPa
17:58/05:43
thứ tư - 17/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/25°
60%
5.29 km/h
25°/
29°
81 %
5.29 km/h km/h
1010 hPa
17:57/05:43
thứ năm - 18/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/25°
65%
4.69 km/h
25°/
29°
94 %
4.69 km/h km/h
1010 hPa
17:56/05:43
thứ sáu - 19/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
61%
5.19 km/h
25°/
30°
79 %
5.19 km/h km/h
1010 hPa
17:55/05:43
thứ bảy - 20/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/26°
68%
4.33 km/h
26°/
31°
72 %
4.33 km/h km/h
1008 hPa
17:54/05:44
chủ nhật - 21/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/26°
58%
3.9 km/h
26°/
31°
68 %
3.9 km/h km/h
1007 hPa
17:53/05:44
thứ hai - 22/09

31°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 34°31°
/24°
60%
15.7 km/h
24°/
31°
74 %
15.7 km/h km/h
1007 hPa
17:52/05:44
thứ ba - 23/09

29°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 32°29°
/26°
64%
11.91 km/h
26°/
29°
86 %
11.91 km/h km/h
1007 hPa
17:51/05:44
thứ tư - 24/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
67%
7.83 km/h
25°/
31°
67 %
7.83 km/h km/h
1005 hPa
17:50/05:44
thứ năm - 25/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/25°
56%
9.11 km/h
25°/
29°
65 %
9.11 km/h km/h
1003 hPa
17:49/05:45
thứ sáu - 26/09

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/24°
58%
11.3 km/h
24°/
26°
80 %
11.3 km/h km/h
1002 hPa
17:48/05:45
thứ bảy - 27/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
57%
10.08 km/h
24°/
29°
79 %
10.08 km/h km/h
1006 hPa
17:47/05:45
chủ nhật - 28/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
50%
6.41 km/h
25°/
30°
86 %
6.41 km/h km/h
1007 hPa
17:47/05:45
thứ hai - 29/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
61%
4.83 km/h
25°/
31°
81 %
4.83 km/h km/h
1008 hPa
17:46/05:45
thứ ba - 30/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
60%
4.07 km/h
25°/
30°
78 %
4.07 km/h km/h
1009 hPa
17:45/05:46
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
282.84
0
5.36
34.6
1.68
14.35
18.1
2.83