Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Lai Thành, Kim Sơn, Ninh Bình
thứ tư - 17/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/24°
60%
4.6 km/h
24°/
31°
73 %
4.6 km/h km/h
1009 hPa
17:57/05:44
thứ năm - 18/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
67%
2.61 km/h
24°/
29°
96 %
2.61 km/h km/h
1010 hPa
17:56/05:44
thứ sáu - 19/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/24°
54%
3.62 km/h
24°/
31°
82 %
3.62 km/h km/h
1010 hPa
17:56/05:44
thứ bảy - 20/09

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/24°
67%
3.62 km/h
24°/
32°
70 %
3.62 km/h km/h
1009 hPa
17:55/05:44
chủ nhật - 21/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/24°
54%
3.77 km/h
24°/
33°
64 %
3.77 km/h km/h
1007 hPa
17:54/05:44
thứ hai - 22/09

31°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 34°31°
/23°
58%
10.7 km/h
23°/
31°
69 %
10.7 km/h km/h
1007 hPa
17:53/05:45
thứ ba - 23/09

28°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 31°28°
/24°
50%
14.06 km/h
24°/
28°
91 %
14.06 km/h km/h
1007 hPa
17:52/05:45
thứ tư - 24/09

32°
Mây rải rác
Cảm giác như 35°32°
/24°
51%
6.55 km/h
24°/
32°
67 %
6.55 km/h km/h
1005 hPa
17:51/05:45
thứ năm - 25/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
54%
6.43 km/h
24°/
30°
64 %
6.43 km/h km/h
1003 hPa
17:50/05:45
thứ sáu - 26/09

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/22°
69%
8.73 km/h
22°/
25°
82 %
8.73 km/h km/h
1003 hPa
17:49/05:45
thứ bảy - 27/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/23°
51%
7.31 km/h
23°/
29°
78 %
7.31 km/h km/h
1006 hPa
17:48/05:46
chủ nhật - 28/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
58%
5.56 km/h
24°/
30°
84 %
5.56 km/h km/h
1007 hPa
17:47/05:46
thứ hai - 29/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/24°
52%
4.23 km/h
24°/
31°
78 %
4.23 km/h km/h
1008 hPa
17:46/05:46
thứ ba - 30/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
68%
4.85 km/h
24°/
30°
76 %
4.85 km/h km/h
1009 hPa
17:45/05:46
thứ tư - 01/10

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
53%
4.32 km/h
25°/
32°
62 %
4.32 km/h km/h
1010 hPa
17:44/05:47
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
331.43
0.01
4.59
13.75
0.77
21.06
23.6
1.34