Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Gia Vân, Gia Viễn, Ninh Bình
thứ ba - 16/09

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/24°
63%
3.57 km/h
24°/
33°
60 %
3.57 km/h km/h
1011 hPa
17:59/05:44
thứ tư - 17/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/25°
59%
3.94 km/h
25°/
29°
80 %
3.94 km/h km/h
1010 hPa
17:58/05:44
thứ năm - 18/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
51%
3.46 km/h
24°/
30°
77 %
3.46 km/h km/h
1010 hPa
17:57/05:44
thứ sáu - 19/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
70%
4.1 km/h
24°/
30°
73 %
4.1 km/h km/h
1010 hPa
17:56/05:44
thứ bảy - 20/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/24°
64%
2.82 km/h
24°/
28°
78 %
2.82 km/h km/h
1009 hPa
17:55/05:44
chủ nhật - 21/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/24°
63%
2.73 km/h
24°/
33°
69 %
2.73 km/h km/h
1008 hPa
17:54/05:45
thứ hai - 22/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/25°
58%
5.94 km/h
25°/
33°
71 %
5.94 km/h km/h
1008 hPa
17:53/05:45
thứ ba - 23/09

28°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 31°28°
/24°
52%
11.43 km/h
24°/
28°
85 %
11.43 km/h km/h
1008 hPa
17:52/05:45
thứ tư - 24/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
57%
6.95 km/h
24°/
32°
64 %
6.95 km/h km/h
1006 hPa
17:51/05:45
thứ năm - 25/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
65%
7.72 km/h
25°/
32°
70 %
7.72 km/h km/h
1001 hPa
17:50/05:45
thứ sáu - 26/09

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/25°
54%
9.61 km/h
25°/
26°
87 %
9.61 km/h km/h
1000 hPa
17:49/05:46
thứ bảy - 27/09

26°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 29°26°
/24°
54%
11.21 km/h
24°/
26°
93 %
11.21 km/h km/h
1003 hPa
17:48/05:46
chủ nhật - 28/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
69%
4.41 km/h
24°/
30°
82 %
4.41 km/h km/h
1007 hPa
17:47/05:46
thứ hai - 29/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/24°
52%
3.61 km/h
24°/
31°
72 %
3.61 km/h km/h
1007 hPa
17:46/05:46
thứ ba - 30/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
56%
2.73 km/h
25°/
31°
72 %
2.73 km/h km/h
1006 hPa
17:45/05:47
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
234.07
0.01
3.11
49.79
1.42
14.16
15.58
1.39