Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Gia Sinh, Gia Viễn, Ninh Bình
thứ tư - 17/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
62%
4.18 km/h
25°/
30°
71 %
4.18 km/h km/h
1009 hPa
17:58/05:44
thứ năm - 18/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/24°
64%
2.47 km/h
24°/
27°
93 %
2.47 km/h km/h
1010 hPa
17:57/05:44
thứ sáu - 19/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/24°
51%
2.64 km/h
24°/
31°
76 %
2.64 km/h km/h
1010 hPa
17:56/05:44
thứ bảy - 20/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/25°
67%
3.11 km/h
25°/
33°
63 %
3.11 km/h km/h
1008 hPa
17:55/05:44
chủ nhật - 21/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/25°
62%
4.04 km/h
25°/
33°
64 %
4.04 km/h km/h
1009 hPa
17:54/05:45
thứ hai - 22/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
53%
4.13 km/h
25°/
30°
70 %
4.13 km/h km/h
1010 hPa
17:53/05:45
thứ ba - 23/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
69%
2.68 km/h
25°/
31°
70 %
2.68 km/h km/h
1008 hPa
17:52/05:45
thứ tư - 24/09

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/25°
66%
7.56 km/h
25°/
32°
61 %
7.56 km/h km/h
1006 hPa
17:51/05:45
thứ năm - 25/09

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/24°
53%
4.94 km/h
24°/
32°
60 %
4.94 km/h km/h
1005 hPa
17:50/05:45
thứ sáu - 26/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
69%
2.19 km/h
25°/
31°
64 %
2.19 km/h km/h
1008 hPa
17:49/05:46
thứ bảy - 27/09

29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/23°
50%
5.33 km/h
23°/
29°
68 %
5.33 km/h km/h
1013 hPa
17:48/05:46
chủ nhật - 28/09

32°
Mây rải rác
Cảm giác như 35°32°
/23°
65%
3.83 km/h
23°/
32°
57 %
3.83 km/h km/h
1010 hPa
17:47/05:46
thứ hai - 29/09

32°
Mây thưa
Cảm giác như 35°32°
/24°
62%
6.03 km/h
24°/
32°
53 %
6.03 km/h km/h
1010 hPa
17:46/05:46
thứ ba - 30/09

33°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 36°33°
/24°
59%
2.85 km/h
24°/
33°
57 %
2.85 km/h km/h
1011 hPa
17:45/05:47
thứ tư - 01/10

33°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 36°33°
/24°
62%
4 km/h
24°/
33°
59 %
4 km/h km/h
1012 hPa
17:45/05:47
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
270.43
0.13
3.09
62.66
1.52
22.15
23.16
0.79