Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Gia Lập, Gia Viễn, Ninh Bình
thứ bảy - 01/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/19°
69%
5.96 km/h
19°/
21°
90 %
5.96 km/h km/h
1017 hPa
17:21/05:58
chủ nhật - 02/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/18°
53%
6.81 km/h
18°/
19°
80 %
6.81 km/h km/h
1018 hPa
17:21/05:58
thứ hai - 03/11
18°
Mưa vừa
Cảm giác như 21°18°
/17°
51%
7.5 km/h
17°/
18°
91 %
7.5 km/h km/h
1019 hPa
17:20/05:59
thứ ba - 04/11
17°
Mưa vừa
Cảm giác như 20°17°
/16°
68%
6.26 km/h
16°/
17°
91 %
6.26 km/h km/h
1019 hPa
17:20/05:59
thứ tư - 05/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/17°
70%
3.18 km/h
17°/
22°
83 %
3.18 km/h km/h
1017 hPa
17:19/06:00
thứ năm - 06/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/19°
59%
2.46 km/h
19°/
26°
74 %
2.46 km/h km/h
1015 hPa
17:19/06:00
thứ sáu - 07/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/21°
50%
7.6 km/h
21°/
22°
88 %
7.6 km/h km/h
1012 hPa
17:19/06:01
thứ bảy - 08/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/21°
54%
7.5 km/h
21°/
22°
91 %
7.5 km/h km/h
1012 hPa
17:18/06:01
chủ nhật - 09/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/20°
59%
5.17 km/h
20°/
21°
95 %
5.17 km/h km/h
1014 hPa
17:18/06:02
thứ hai - 10/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/21°
62%
2.51 km/h
21°/
22°
92 %
2.51 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:02
thứ ba - 11/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/22°
66%
4.85 km/h
22°/
27°
74 %
4.85 km/h km/h
1010 hPa
17:17/06:03
thứ tư - 12/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/21°
68%
6.88 km/h
21°/
27°
61 %
6.88 km/h km/h
1012 hPa
17:17/06:04
thứ năm - 13/11
28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°28°
/20°
67%
5.17 km/h
20°/
28°
63 %
5.17 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:04
thứ sáu - 14/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/20°
63%
5.33 km/h
20°/
26°
56 %
5.33 km/h km/h
1016 hPa
17:16/06:05
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/18°
55%
7.31 km/h
18°/
25°
54 %
7.31 km/h km/h
1020 hPa
17:16/06:05
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
381.78
0.01
7.91
31.34
2.24
24.39
25.38
0.66