Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thịnh Thành, Yên Thành, Nghệ An
thứ hai - 03/11
20°
Mưa vừa
Cảm giác như 23°20°
/17°
61%
4.97 km/h
17°/
20°
90 %
4.97 km/h km/h
1017 hPa
17:24/05:59
thứ ba - 04/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/17°
60%
3.02 km/h
17°/
19°
87 %
3.02 km/h km/h
1018 hPa
17:23/05:59
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
57%
1.74 km/h
18°/
24°
77 %
1.74 km/h km/h
1015 hPa
17:23/06:00
thứ năm - 06/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/19°
63%
2.91 km/h
19°/
27°
70 %
2.91 km/h km/h
1013 hPa
17:23/06:00
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/22°
50%
8.96 km/h
22°/
23°
88 %
8.96 km/h km/h
1011 hPa
17:22/06:01
thứ bảy - 08/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
54%
8.2 km/h
23°/
27°
91 %
8.2 km/h km/h
1011 hPa
17:22/06:01
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/22°
64%
2.98 km/h
22°/
27°
82 %
2.98 km/h km/h
1014 hPa
17:21/06:02
thứ hai - 10/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/22°
68%
3.02 km/h
22°/
29°
76 %
3.02 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:02
thứ ba - 11/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/21°
57%
3.16 km/h
21°/
24°
89 %
3.16 km/h km/h
1012 hPa
17:21/06:03
thứ tư - 12/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/20°
62%
2.88 km/h
20°/
24°
84 %
2.88 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:04
thứ năm - 13/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/19°
54%
4.35 km/h
19°/
27°
59 %
4.35 km/h km/h
1017 hPa
17:20/06:04
thứ sáu - 14/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/18°
61%
4.49 km/h
18°/
25°
58 %
4.49 km/h km/h
1020 hPa
17:20/06:05
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/16°
61%
6.11 km/h
16°/
24°
55 %
6.11 km/h km/h
1022 hPa
17:20/06:05
chủ nhật - 16/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/15°
55%
4.36 km/h
15°/
24°
52 %
4.36 km/h km/h
1020 hPa
17:20/06:06
thứ hai - 17/11
24°
Mây cụm
Cảm giác như 27°24°
/15°
52%
4.07 km/h
15°/
24°
57 %
4.07 km/h km/h
1021 hPa
17:19/06:06
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
258.86
0
2.24
60.93
0.38
9.25
9.34
0.01