Dự báo thời tiết Nghệ An những giờ tới
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.84 km/hĐộ ẩm
86%
19° / 19°
Mây đen u ám
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.74 km/hĐộ ẩm
87%
19° / 19°
Mây đen u ám
Áp suất
1017 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.06 km/hĐộ ẩm
88%
18° / 18°
Mây đen u ám
Áp suất
1017 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.02 km/hĐộ ẩm
89%
18° / 18°
Mây đen u ám
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.93 km/hĐộ ẩm
89%
18° / 18°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.02 km/hĐộ ẩm
89%
19° / 19°
Mây đen u ám
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.58 km/hĐộ ẩm
89%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.01 km/hĐộ ẩm
82%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.83 km/hĐộ ẩm
76%
24° / 24°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.09 km/hĐộ ẩm
74%
21° / 21°
Mây cụm
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.22 km/hĐộ ẩm
88%
21° / 21°
Mây cụm
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.69 km/hĐộ ẩm
87%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.28 km/hĐộ ẩm
88%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.23 km/hĐộ ẩm
87%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.2 km/hĐộ ẩm
87%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.59 km/hĐộ ẩm
84%
24° / 24°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1 km/hĐộ ẩm
83%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.69 km/hĐộ ẩm
92%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.18 km/hĐộ ẩm
95%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2 km/hĐộ ẩm
96%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.95 km/hĐộ ẩm
95%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.01 km/hĐộ ẩm
93%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.01 km/hĐộ ẩm
91%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.89 km/hĐộ ẩm
88%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
245.16
0
1.25
59.57
0.2
7.43
7.5
0.04