Dự báo thời tiết Nghệ An những giờ tới
17° / 17°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.19 km/hĐộ ẩm
96%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.59 km/hĐộ ẩm
79%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.15 km/hĐộ ẩm
71%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.41 km/hĐộ ẩm
74%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.86 km/hĐộ ẩm
93%
19° / 19°
Mây cụm
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.45 km/hĐộ ẩm
97%
19° / 19°
Mây cụm
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.12 km/hĐộ ẩm
97%
19° / 19°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.48 km/hĐộ ẩm
95%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.49 km/hĐộ ẩm
94%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.35 km/hĐộ ẩm
88%
24° / 24°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.05 km/hĐộ ẩm
76%
24° / 24°
Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.05 km/hĐộ ẩm
81%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.76 km/hĐộ ẩm
94%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.76 km/hĐộ ẩm
95%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.13 km/hĐộ ẩm
97%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.03 km/hĐộ ẩm
98%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.61 km/hĐộ ẩm
94%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.63 km/hĐộ ẩm
92%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.24 km/hĐộ ẩm
98%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.67 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.85 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.08 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°
Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
6.8 km
Gió
0.22 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
9.6 km
Gió
0.39 km/hĐộ ẩm
100%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
248.3
0
1.4
57.32
0.31
5.64
6.04
0.58