Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tương Dương, Nghệ An
thứ tư - 05/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/17°
69%
1.15 km/h
17°/
23°
74 %
1.15 km/h km/h
1015 hPa
17:26/06:03
thứ năm - 06/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/19°
55%
1.25 km/h
19°/
25°
85 %
1.25 km/h km/h
1013 hPa
17:25/06:04
thứ sáu - 07/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/20°
54%
1.13 km/h
20°/
21°
95 %
1.13 km/h km/h
1011 hPa
17:25/06:04
thứ bảy - 08/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/20°
56%
1.02 km/h
20°/
21°
100 %
1.02 km/h km/h
1012 hPa
17:25/06:05
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/21°
64%
0.79 km/h
21°/
26°
86 %
0.79 km/h km/h
1014 hPa
17:24/06:05
thứ hai - 10/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/22°
57%
1.18 km/h
22°/
25°
94 %
1.18 km/h km/h
1012 hPa
17:24/06:06
thứ ba - 11/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/21°
68%
1.24 km/h
21°/
24°
98 %
1.24 km/h km/h
1012 hPa
17:24/06:07
thứ tư - 12/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/20°
54%
1.17 km/h
20°/
24°
91 %
1.17 km/h km/h
1016 hPa
17:23/06:07
thứ năm - 13/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/16°
52%
1.69 km/h
16°/
26°
61 %
1.69 km/h km/h
1020 hPa
17:23/06:08
thứ sáu - 14/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/13°
68%
2.15 km/h
13°/
24°
53 %
2.15 km/h km/h
1021 hPa
17:23/06:08
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/11°
53%
2.1 km/h
11°/
24°
51 %
2.1 km/h km/h
1022 hPa
17:23/06:09
chủ nhật - 16/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/12°
53%
2.31 km/h
12°/
25°
50 %
2.31 km/h km/h
1023 hPa
17:22/06:09
thứ hai - 17/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/13°
68%
2.44 km/h
13°/
24°
45 %
2.44 km/h km/h
1022 hPa
17:22/06:10
thứ ba - 18/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/11°
62%
1.96 km/h
11°/
25°
43 %
1.96 km/h km/h
1020 hPa
17:22/06:11
thứ tư - 19/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/16°
53%
1.33 km/h
16°/
22°
60 %
1.33 km/h km/h
1019 hPa
17:22/06:11
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
238.45
0
1.21
47.2
0.26
5.47
5.9
0.73