Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Xuân Tường, Thanh Chương, Nghệ An
thứ bảy - 02/08

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/26°
70%
3.92 km/h
26°/
37°
52 %
3.92 km/h km/h
1001 hPa
18:34/05:36
chủ nhật - 03/08

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/27°
61%
4.83 km/h
27°/
36°
51 %
4.83 km/h km/h
1002 hPa
18:33/05:36
thứ hai - 04/08

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/28°
53%
5.27 km/h
28°/
36°
65 %
5.27 km/h km/h
1001 hPa
18:33/05:37
thứ ba - 05/08

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/27°
53%
3.07 km/h
27°/
34°
51 %
3.07 km/h km/h
1001 hPa
18:32/05:37
thứ tư - 06/08

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/27°
70%
3.61 km/h
27°/
33°
56 %
3.61 km/h km/h
1002 hPa
18:32/05:37
thứ năm - 07/08

28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°28°
/25°
68%
2.22 km/h
25°/
28°
81 %
2.22 km/h km/h
1006 hPa
18:31/05:38
thứ sáu - 08/08

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/24°
66%
1.62 km/h
24°/
25°
91 %
1.62 km/h km/h
1009 hPa
18:31/05:38
thứ bảy - 09/08

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/24°
65%
2.4 km/h
24°/
34°
49 %
2.4 km/h km/h
1004 hPa
18:30/05:38
chủ nhật - 10/08

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/25°
51%
2.41 km/h
25°/
36°
45 %
2.41 km/h km/h
1001 hPa
18:29/05:39
thứ hai - 11/08

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/26°
52%
2.27 km/h
26°/
34°
57 %
2.27 km/h km/h
1003 hPa
18:29/05:39
thứ ba - 12/08

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/25°
51%
2.45 km/h
25°/
34°
57 %
2.45 km/h km/h
1003 hPa
18:28/05:39
thứ tư - 13/08

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/25°
68%
2.64 km/h
25°/
34°
57 %
2.64 km/h km/h
1004 hPa
18:28/05:40
thứ năm - 14/08

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/25°
51%
2.92 km/h
25°/
33°
68 %
2.92 km/h km/h
1003 hPa
18:27/05:40
thứ sáu - 15/08

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/24°
65%
2.25 km/h
24°/
33°
67 %
2.25 km/h km/h
1004 hPa
18:26/05:40
thứ bảy - 16/08

37°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 40°37°
/25°
61%
2.32 km/h
25°/
37°
42 %
2.32 km/h km/h
1001 hPa
18:26/05:40
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
253.05
0.17
4.03
11.51
0.79
6.3
7.18
2.06