Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thanh Lĩnh, Thanh Chương, Nghệ An
thứ hai - 03/11
20°
Mưa vừa
Cảm giác như 23°20°
/18°
56%
1.45 km/h
18°/
20°
95 %
1.45 km/h km/h
1018 hPa
17:25/05:59
thứ ba - 04/11
18°
Mưa vừa
Cảm giác như 21°18°
/17°
57%
1.04 km/h
17°/
18°
90 %
1.04 km/h km/h
1018 hPa
17:24/06:00
thứ tư - 05/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/18°
70%
1.12 km/h
18°/
21°
81 %
1.12 km/h km/h
1015 hPa
17:24/06:00
thứ năm - 06/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/20°
53%
1.68 km/h
20°/
22°
84 %
1.68 km/h km/h
1013 hPa
17:24/06:01
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 26°23°
/21°
52%
7.96 km/h
21°/
23°
95 %
7.96 km/h km/h
1010 hPa
17:23/06:01
thứ bảy - 08/11
24°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 27°24°
/23°
67%
7.49 km/h
23°/
24°
92 %
7.49 km/h km/h
1010 hPa
17:23/06:02
chủ nhật - 09/11
29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/22°
63%
1.75 km/h
22°/
29°
89 %
1.75 km/h km/h
1014 hPa
17:23/06:02
thứ hai - 10/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/22°
59%
2.14 km/h
22°/
27°
75 %
2.14 km/h km/h
1013 hPa
17:22/06:03
thứ ba - 11/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/22°
55%
2.21 km/h
22°/
25°
89 %
2.21 km/h km/h
1013 hPa
17:22/06:03
thứ tư - 12/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/20°
67%
1.25 km/h
20°/
21°
94 %
1.25 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:04
thứ năm - 13/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/20°
51%
1.77 km/h
20°/
25°
68 %
1.77 km/h km/h
1018 hPa
17:21/06:04
thứ sáu - 14/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/18°
59%
2.79 km/h
18°/
25°
63 %
2.79 km/h km/h
1019 hPa
17:21/06:05
thứ bảy - 15/11
23°
Mây cụm
Cảm giác như 26°23°
/16°
53%
2.38 km/h
16°/
23°
55 %
2.38 km/h km/h
1021 hPa
17:21/06:06
chủ nhật - 16/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/17°
62%
2.58 km/h
17°/
21°
56 %
2.58 km/h km/h
1022 hPa
17:21/06:06
thứ hai - 17/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/18°
50%
2.22 km/h
18°/
20°
70 %
2.22 km/h km/h
1022 hPa
17:21/06:07
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
292.65
0
3.79
57.98
0.62
8.95
9.13
0.17