Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Cát Văn, Thanh Chương, Nghệ An
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
68%
1.42 km/h
18°/
24°
69 %
1.42 km/h km/h
1015 hPa
17:24/06:00
thứ năm - 06/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/20°
59%
1.89 km/h
20°/
24°
85 %
1.89 km/h km/h
1013 hPa
17:24/06:01
thứ sáu - 07/11
22°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 25°22°
/21°
53%
6.34 km/h
21°/
22°
93 %
6.34 km/h km/h
1010 hPa
17:23/06:01
thứ bảy - 08/11
23°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 26°23°
/22°
53%
3.67 km/h
22°/
23°
97 %
3.67 km/h km/h
1012 hPa
17:23/06:02
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/22°
66%
2.5 km/h
22°/
28°
80 %
2.5 km/h km/h
1014 hPa
17:23/06:02
thứ hai - 10/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
57%
2.39 km/h
23°/
27°
80 %
2.39 km/h km/h
1012 hPa
17:22/06:03
thứ ba - 11/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/23°
61%
1.43 km/h
23°/
24°
93 %
1.43 km/h km/h
1012 hPa
17:22/06:03
thứ tư - 12/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/21°
63%
1.57 km/h
21°/
25°
79 %
1.57 km/h km/h
1016 hPa
17:22/06:04
thứ năm - 13/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/19°
50%
4.29 km/h
19°/
25°
57 %
4.29 km/h km/h
1021 hPa
17:21/06:04
thứ sáu - 14/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/16°
51%
3.79 km/h
16°/
23°
50 %
3.79 km/h km/h
1021 hPa
17:21/06:05
thứ bảy - 15/11
23°
Mây cụm
Cảm giác như 26°23°
/15°
54%
3.86 km/h
15°/
23°
60 %
3.86 km/h km/h
1022 hPa
17:21/06:06
chủ nhật - 16/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/17°
52%
3.67 km/h
17°/
24°
55 %
3.67 km/h km/h
1024 hPa
17:21/06:06
thứ hai - 17/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/17°
58%
4.43 km/h
17°/
23°
49 %
4.43 km/h km/h
1023 hPa
17:21/06:07
thứ ba - 18/11
24°
Mây thưa
Cảm giác như 27°24°
/16°
58%
3.89 km/h
16°/
24°
45 %
3.89 km/h km/h
1020 hPa
17:20/06:07
thứ tư - 19/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/18°
70%
1.59 km/h
18°/
21°
61 %
1.59 km/h km/h
1019 hPa
17:20/06:08
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
262.94
0
1.88
45.92
0.43
7.1
7.84
0.86