Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thanh Chương, Nghệ An
thứ ba - 16/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/24°
68%
2.19 km/h
24°/
31°
66 %
2.19 km/h km/h
1010 hPa
18:01/05:47
thứ tư - 17/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/22°
69%
3.54 km/h
22°/
31°
61 %
3.54 km/h km/h
1010 hPa
18:00/05:47
thứ năm - 18/09

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/24°
70%
2.21 km/h
24°/
28°
84 %
2.21 km/h km/h
1010 hPa
17:59/05:47
thứ sáu - 19/09

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/23°
67%
2.15 km/h
23°/
28°
81 %
2.15 km/h km/h
1010 hPa
17:58/05:47
thứ bảy - 20/09

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/23°
50%
1.87 km/h
23°/
28°
78 %
1.87 km/h km/h
1010 hPa
17:57/05:47
chủ nhật - 21/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
53%
1.74 km/h
24°/
30°
67 %
1.74 km/h km/h
1008 hPa
17:56/05:47
thứ hai - 22/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
69%
1.98 km/h
24°/
29°
80 %
1.98 km/h km/h
1009 hPa
17:55/05:47
thứ ba - 23/09

25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/23°
67%
6.64 km/h
23°/
25°
88 %
6.64 km/h km/h
1006 hPa
17:55/05:48
thứ tư - 24/09

23°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 26°23°
/22°
57%
7.67 km/h
22°/
23°
91 %
7.67 km/h km/h
1006 hPa
17:54/05:48
thứ năm - 25/09

31°
Mây cụm
Cảm giác như 34°31°
/22°
67%
2.35 km/h
22°/
31°
60 %
2.35 km/h km/h
1006 hPa
17:53/05:48
thứ sáu - 26/09

31°
Mây cụm
Cảm giác như 34°31°
/23°
52%
2.52 km/h
23°/
31°
54 %
2.52 km/h km/h
1008 hPa
17:52/05:48
thứ bảy - 27/09

32°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 35°32°
/22°
62%
2.23 km/h
22°/
32°
49 %
2.23 km/h km/h
1011 hPa
17:51/05:48
chủ nhật - 28/09

29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/23°
67%
1.98 km/h
23°/
29°
68 %
1.98 km/h km/h
1011 hPa
17:50/05:48
thứ hai - 29/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/22°
54%
2.12 km/h
22°/
30°
63 %
2.12 km/h km/h
1011 hPa
17:49/05:49
thứ ba - 30/09

31°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 34°31°
/22°
58%
2.86 km/h
22°/
31°
68 %
2.86 km/h km/h
1010 hPa
17:48/05:49
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
202.12
0.14
0.69
32.27
0.16
2.62
2.85
0.3