Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thái Hoà, Nghệ An
thứ hai - 03/11
20°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 23°20°
/18°
66%
2.73 km/h
18°/
20°
91 %
2.73 km/h km/h
1016 hPa
17:24/05:59
thứ ba - 04/11
19°
Mây đen u ám
Cảm giác như 22°19°
/18°
66%
2.22 km/h
18°/
19°
84 %
2.22 km/h km/h
1019 hPa
17:24/06:00
thứ tư - 05/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/18°
58%
1.07 km/h
18°/
23°
81 %
1.07 km/h km/h
1015 hPa
17:23/06:00
thứ năm - 06/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/20°
68%
1.75 km/h
20°/
23°
81 %
1.75 km/h km/h
1013 hPa
17:23/06:01
thứ sáu - 07/11
24°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 27°24°
/21°
65%
9.5 km/h
21°/
24°
88 %
9.5 km/h km/h
1011 hPa
17:23/06:01
thứ bảy - 08/11
25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/22°
62%
10.56 km/h
22°/
25°
93 %
10.56 km/h km/h
1006 hPa
17:22/06:02
chủ nhật - 09/11
29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/23°
70%
3.19 km/h
23°/
29°
89 %
3.19 km/h km/h
1013 hPa
17:22/06:02
thứ hai - 10/11
30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/23°
54%
3.09 km/h
23°/
30°
77 %
3.09 km/h km/h
1013 hPa
17:22/06:03
thứ ba - 11/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/24°
56%
3.65 km/h
24°/
29°
72 %
3.65 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:03
thứ tư - 12/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/22°
68%
4.35 km/h
22°/
27°
77 %
4.35 km/h km/h
1014 hPa
17:21/06:04
thứ năm - 13/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/21°
59%
1.48 km/h
21°/
25°
91 %
1.48 km/h km/h
1017 hPa
17:21/06:04
thứ sáu - 14/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/19°
55%
3.21 km/h
19°/
27°
65 %
3.21 km/h km/h
1018 hPa
17:21/06:05
thứ bảy - 15/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/18°
50%
2.02 km/h
18°/
22°
68 %
2.02 km/h km/h
1020 hPa
17:20/06:05
chủ nhật - 16/11
24°
Mây thưa
Cảm giác như 27°24°
/17°
67%
4.05 km/h
17°/
24°
59 %
4.05 km/h km/h
1020 hPa
17:20/06:06
thứ hai - 17/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/19°
69%
3.4 km/h
19°/
24°
66 %
3.4 km/h km/h
1019 hPa
17:20/06:07
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
284.92
0.11
2.3
62.67
1.09
19.11
19.41
0.03