Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Quỳnh Long, Quỳnh Lưu, Nghệ An
thứ hai - 03/11
20°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 23°20°
/17°
63%
7.71 km/h
17°/
20°
89 %
7.71 km/h km/h
1017 hPa
17:23/05:58
thứ ba - 04/11
18°
Mưa vừa
Cảm giác như 21°18°
/17°
57%
6.41 km/h
17°/
18°
88 %
6.41 km/h km/h
1018 hPa
17:22/05:59
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
62%
2.28 km/h
18°/
24°
77 %
2.28 km/h km/h
1015 hPa
17:22/05:59
thứ năm - 06/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/20°
68%
4.14 km/h
20°/
26°
75 %
4.14 km/h km/h
1013 hPa
17:22/06:00
thứ sáu - 07/11
24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/22°
63%
8.8 km/h
22°/
24°
91 %
8.8 km/h km/h
1011 hPa
17:21/06:00
thứ bảy - 08/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/24°
61%
9.72 km/h
24°/
28°
89 %
9.72 km/h km/h
1011 hPa
17:21/06:01
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/23°
63%
3.92 km/h
23°/
28°
83 %
3.92 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:01
thứ hai - 10/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/23°
67%
3.11 km/h
23°/
28°
78 %
3.11 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:02
thứ ba - 11/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/20°
51%
4.2 km/h
20°/
24°
89 %
4.2 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:03
thứ tư - 12/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/20°
61%
3.97 km/h
20°/
25°
79 %
3.97 km/h km/h
1015 hPa
17:20/06:03
thứ năm - 13/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/19°
66%
5.39 km/h
19°/
26°
62 %
5.39 km/h km/h
1017 hPa
17:19/06:04
thứ sáu - 14/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/18°
65%
5.73 km/h
18°/
25°
60 %
5.73 km/h km/h
1020 hPa
17:19/06:04
thứ bảy - 15/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/16°
53%
6.89 km/h
16°/
23°
59 %
6.89 km/h km/h
1021 hPa
17:19/06:05
chủ nhật - 16/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/15°
60%
4.97 km/h
15°/
24°
54 %
4.97 km/h km/h
1020 hPa
17:19/06:05
thứ hai - 17/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/15°
52%
4.4 km/h
15°/
24°
57 %
4.4 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:06
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
268.5
0
3.09
58.83
0.63
14.04
14.21
0